Kinh tế xanh là gì? Ý nghĩa, giải pháp phát triển bền vững
Kinh tế xanh là gì là câu hỏi được đặt ra ngày càng nhiều trong bối cảnh biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên đang đe dọa sự phát triển bền vững. Là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, DAT Group nhận thấy việc chuyển đổi sang mô hình nền kinh tế xanh không chỉ là xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu để đảm bảo tương lai cho thế hệ mai sau.
1. Kinh tế xanh là gì?
Kinh tế xanh là một mô hình phát triển kinh tế tích hợp chặt chẽ mục tiêu tăng trưởng với yêu cầu bảo vệ môi trường và bảo đảm công bằng xã hội. Về bản chất, đây là nền kinh tế theo đuổi tăng trưởng GDP, tạo việc làm và nâng cao chất lượng sống nhưng đồng thời phải giảm mạnh phát thải carbon, tiết kiệm năng lượng, sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả và duy trì hệ sinh thái bền vững.
Theo cách tiếp cận của Liên Hợp Quốc và Ngân hàng Thế giới, kinh tế xanh được hiểu là mô hình tăng trưởng ít carbon, sử dụng tài nguyên hiệu quả, chú trọng bao trùm xã hội và nâng cao khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu. Kinh tế xanh nhấn mạnh việc gắn các mục tiêu môi trường, khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học vào trong các quyết định đầu tư công – tư, hoạt động sản xuất – kinh doanh và quy hoạch phát triển dài hạn, thay vì chỉ tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
Khác với mô hình kinh tế truyền thống thường ưu tiên tăng trưởng bằng mọi giá, kinh tế xanh coi tài nguyên thiên nhiên là loại “vốn” hữu hạn cần được định giá và sử dụng có trách nhiệm; chi phí môi trường và tổn thất hệ sinh thái phải được nhận diện và quy về các chủ thể gây tác động. Mô hình này kết hợp hài hòa ba trụ cột kinh tế – xã hội – môi trường, hướng tới trạng thái phát triển bền vững, trong đó các hoạt động tạo ra lợi nhuận phải đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng và thân thiện với môi trường.
Về ý nghĩa, kinh tế xanh không chỉ giúp tạo thêm việc làm và duy trì tăng trưởng kinh tế dài hạn, mà còn góp phần hạn chế ô nhiễm, làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu, tránh cạn kiệt tài nguyên và suy thoái hệ sinh thái. Nghị sự 2030 với 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc cũng coi chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh là một trong những trụ cột để xóa đói giảm nghèo, giảm bất bình đẳng và bảo vệ hành tinh cho các thế hệ hiện tại và tương lai.

2. Kinh tế xanh tác động đến nền kinh tế Việt Nam như thế nào?
Sau hơn một thập kỷ triển khai chiến lược kinh tế xanh dưới sự chỉ đạo quyết liệt của Đảng, Nhà nước và sự tham gia tích cực của cộng đồng, Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Hành vi sản xuất – tiêu dùng thay đổi theo hướng bền vững hơn, nhiều sáng kiến thực tiễn được thúc đẩy, đồng thời đời sống người dân được cải thiện rõ rệt với sự phát triển của các hệ sinh thái đô thị hiện đại và mô hình nông thôn mới.
Dù chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19 năm 2021 – đặc biệt ở lĩnh vực thương mại và dịch vụ – nền kinh tế vẫn tăng trưởng 2,58%, duy trì đà phục hồi ổn định. Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực với tỷ trọng công nghiệp – dịch vụ tăng mạnh, trong khi nông – lâm – ngư nghiệp giảm dần, phù hợp hoàn toàn với định hướng xanh hóa của Chính phủ.
Ngân hàng Thế giới đóng vai trò quan trọng, hỗ trợ hơn 25,3 tỷ USD từ năm 1994 đến nay cho các dự án công nghiệp xanh, năng lượng tái tạo, cơ sở hạ tầng bền vững, quản lý môi trường đô thị và ứng phó biến đổi khí hậu. Đồng thời, kinh tế xanh thúc đẩy chuyển dịch lao động khỏi nông nghiệp truyền thống, hình thành nguồn nhân lực chất lượng cao sẵn sàng cho Cách mạng công nghiệp 4.0, góp phần nâng tầm năng lực cạnh tranh quốc gia.
3. Kinh tế xanh ảnh hưởng đến mức lương người lao động như thế nào?
Theo Điều 91 Bộ luật Lao động 2019, mức lương tối thiểu được xác định là mức lương thấp nhất trả cho công việc giản đơn nhất trong điều kiện lao động bình thường, nhằm bảo đảm mức sống tối thiểu cho người lao động và gia đình họ, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế – xã hội.
Mức lương này được ấn định theo vùng (tháng hoặc giờ) và điều chỉnh dựa trên các yếu tố cụ thể: mức sống tối thiểu của người lao động; tương quan với mức lương thị trường; chỉ số giá tiêu dùng và tốc độ tăng trưởng kinh tế; quan hệ cung – cầu lao động; tình hình việc làm – thất nghiệp; năng suất lao động cùng khả năng chi trả của doanh nghiệp. Chính phủ quyết định và công bố mức lương tối thiểu dựa trên khuyến nghị của Hội đồng tiền lương quốc gia.
Như đã phân tích, kinh tế xanh thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo việc làm mới và nâng cao năng suất lao động tại Việt Nam. Những tác động tích cực này – từ tăng trưởng GDP đến chuyển dịch cơ cấu lao động – sẽ gián tiếp ảnh hưởng đến các căn cứ điều chỉnh lương tối thiểu, giúp mức lương phù hợp hơn với thực tiễn kinh tế xanh và nhu cầu xã hội.
4. Nguồn gốc và sự phát triển khái niệm kinh tế xanh
Thuật ngữ “kinh tế xanh” lần đầu được giới thiệu trong báo cáo “Blueprint for a Green Economy” năm 1989 của Chính phủ Anh, do các nhà kinh tế môi trường soạn thảo. Báo cáo này tập trung phân tích phát triển bền vững cùng tác động của nó đến tiến bộ kinh tế và chính sách công.
Các tác giả tiếp tục mở rộng khái niệm qua hai báo cáo sau: “Kế hoạch chi tiết 2: Xanh hóa nền kinh tế thế giới” (1991) và “Kế hoạch chi tiết 3: Đo lường sự phát triển bền vững” (1994), chuyển từ chính sách môi trường sang các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên. Phải đến năm 2008, trong bối cảnh khủng hoảng tài chính toàn cầu, Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) mới thúc đẩy “gói kích thích xanh”, khuyến khích các chính phủ tích hợp sáng kiến xanh vào kế hoạch phục hồi kinh tế.
Tháng 10/2008, UNEP ra mắt Sáng kiến Kinh tế Xanh, với báo cáo “A Global Green New Deal” (2009) – do một tác giả gốc của “Blueprint” thực hiện – kêu gọi phục hồi kinh tế song song nâng cao bền vững toàn cầu. Năm 2010, Diễn đàn Môi trường Bộ trưởng Toàn cầu của UNEP công nhận tiềm năng kinh tế xanh, dẫn đến việc Đại hội đồng Liên Hợp Quốc chọn chủ đề này cho Hội nghị Rio+20 (2012), khơi dậy thảo luận quốc tế sôi nổi.
Đỉnh cao là Báo cáo Kinh tế Xanh năm 2011 của UNEP, đưa ra định nghĩa chuẩn mực được nhiều tổ chức nghiên cứu và cơ quan thương mại ủng hộ: nền kinh tế cải thiện đời sống – công bằng xã hội đồng thời giảm rủi ro môi trường và khan hiếm tài nguyên. Giai đoạn này chứng kiến Liên Hợp Quốc, các tổ chức phi chính phủ và đối tác cùng thiết lập nguyên tắc, đánh giá lợi ích – rủi ro, đặt nền móng cho chuyển đổi kinh tế xanh toàn cầu.
5. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế xanh
Nền kinh tế xanh mang tính tham vọng cao, đòi hỏi chuyển đổi toàn diện sang các mô hình thân thiện với môi trường. Bốn đặc điểm cốt lõi dưới đây tạo nền tảng cho sự chuyển dịch bền vững: giao thông sạch, công trình xanh, năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên hiệu quả.
Giao thông sạch: Các chính sách kinh tế xanh yêu cầu tối ưu hóa hiệu quả năng lượng trong vận tải, thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng nguồn tái tạo ít tác động môi trường. Máy bay, tàu hỏa, xe buýt và ô tô cá nhân đều hướng tới công nghệ sạch hơn, giảm phát thải carbon toàn ngành.
Tiêu chuẩn công trình xanh: Xây dựng bền vững giúp tiết kiệm năng lượng và ổn định môi trường, đồng thời kích thích tăng trưởng kinh tế qua chuỗi cung ứng mới. Các tòa nhà đạt chuẩn xanh không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn tạo việc làm chất lượng cao trong lĩnh vực kiến trúc – xây dựng.
Năng lượng tái tạo: Đây là trụ cột then chốt, cung cấp nhiên liệu sạch cho giao thông và sản xuất. Doanh nghiệp cần tái cấu trúc quy trình để sử dụng năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, giảm phụ thuộc hóa thạch và cắt giảm phát thải toàn chuỗi giá trị.
Quản lý tài nguyên bền vững: Kinh tế xanh ưu tiên giảm thiểu chất thải tối đa thông qua tái chế, kinh tế tuần hoàn. Mọi chủ thể – từ doanh nghiệp đến cá nhân – đều hướng tới sử dụng tài nguyên hiệu quả, đảm bảo tăng trưởng xanh lâu dài cho thế hệ tương lai.
6. 5 nguyên tắc cốt lõi của kinh tế xanh
Nguyên tắc an sinh xã hội
Nền kinh tế xanh lấy con người làm trung tâm, hướng tới sự thịnh vượng chung cho mọi tầng lớp. Nó không chỉ tạo giàu có tài chính mà còn đầu tư vào vốn con người, xã hội, vật chất và tự nhiên, mang lại cơ hội việc làm xanh, doanh nghiệp bền vững cùng sinh kế lâu dài.
Nguyên tắc công bằng xã hội
Kinh tế xanh thúc đẩy bình đẳng giữa và trong các thế hệ, chia sẻ công bằng lợi ích – chi phí – quyết định mà không phân biệt. Nó giảm chênh lệch giàu nghèo, trao quyền cho phụ nữ cùng nhóm yếu thế, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ – vừa và đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong chuyển đổi xanh.
Nguyên tắc ranh giới hành tinh
Mô hình này bảo vệ – phục hồi thiên nhiên bằng cách thừa nhận giới hạn thay thế của vốn tự nhiên, áp dụng nguyên tắc phòng ngừa tránh vượt ngưỡng sinh thái. Kinh tế xanh đầu tư bảo tồn đa dạng sinh học, đất – nước – không khí, đổi mới quản lý hệ thống tự nhiên phù hợp cộng đồng địa phương.
Nguyên tắc hiệu quả tài nguyên
Kinh tế xanh hướng tới sản xuất – tiêu dùng bền vững qua mô hình ít carbon, tiết kiệm tài nguyên, kinh tế tuần hoàn. Nó điều chỉnh giá cả – trợ cấp phản ánh đúng chi phí xã hội thực tế, nơi người gây ô nhiễm trả phí và lợi ích xanh được tích lũy cho cộng đồng.
Nguyên tắc quản trị tốt
Chuyển đổi xanh cần thể chế tích hợp, minh bạch, linh hoạt với sự tham gia công chúng, trách nhiệm dân chủ và phân cấp quyết định. Các tổ chức liên ngành – liên cấp đảm bảo thực thi hiệu quả, xây dựng hệ thống tài chính phục vụ bền vững xã hội và lối sống xanh.
7. Vai trò của kinh tế xanh trong phát triển kinh tế bền vững
Kinh tế xanh là nền kinh tế ít phát thải carbon, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và bền vững. Vai trò của kinh tế xanh trong phát triển kinh tế bền vững rất quan trọng và thực tế, thể hiện qua nhiều khía cạnh sau:
- Thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững: Nền kinh tế xanh khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức đánh giá và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường, giúp duy trì sự ổn định và tăng trưởng kinh tế lâu dài.
- Giảm thiểu biến đổi khí hậu: Kinh tế xanh thúc đẩy các chính sách và thực hành thân thiện với môi trường như giảm khí thải CO2 trong sản xuất và vận chuyển, góp phần hạn chế sự nóng lên toàn cầu.
- Bảo vệ và cải thiện hệ sinh thái: Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hợp lý, chú trọng tái chế và bảo vệ đa dạng sinh học là yếu tố cốt lõi trong kinh tế xanh. Những biện pháp này giúp bảo tồn các hệ sinh thái quan trọng, duy trì sự cân bằng tự nhiên cần thiết cho sự sống của con người, động vật và thực vật.
- Tăng cường công bằng xã hội và kinh tế: Kinh tế xanh không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn hướng tới công bằng xã hội bằng cách tạo ra công ăn việc làm trong các ngành nghề xanh như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái.

Xem thêm: 10+ biện pháp tiết kiệm điện với sản phẩm năng lượng mặt trời
8. Những thách thức lớn nhất của kinh tế xanh
Thách thức tài chính
Chuyển đổi sang kinh tế xanh đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ và cơ sở hạ tầng mới, tạo gánh nặng đặc biệt cho các nước đang phát triển vốn thiếu nguồn lực. Quá trình này còn gây mất việc làm ngắn hạn ở ngành truyền thống, tạo áp lực kinh tế xã hội ngay lập tức.
Rào cản chính trị – chính sách
Các ngành phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch thường có ảnh hưởng lobby mạnh, cản trở áp dụng chính sách xanh. Sự thiếu đồng bộ quy định giữa các quốc gia tạo phức tạp cho doanh nghiệp đa quốc gia và thương mại quốc tế, làm chậm tiến trình toàn cầu.
Rào cản công nghệ
Dù công nghệ xanh tiến bộ nhanh, vẫn thiếu đột phá ở lưu trữ năng lượng và hiệu suất cao. Chi phí ban đầu cao khiến nhiên liệu hóa thạch vẫn cạnh tranh kinh tế hơn ở nhiều lĩnh vực, hạn chế tốc độ áp dụng rộng rãi.
Chỉ trích và hạn chế
Kinh tế xanh bị phê phán chỉ “làm sạch” tăng trưởng mà không giải quyết gốc rễ tiêu dùng quá mức. Nhiều ý kiến cho rằng giải pháp thị trường chưa đủ mạnh để xử lý khủng hoảng môi trường, cần thay đổi hệ thống kinh tế – xã hội căn bản hơn.
9. Thực trạng kinh tế xanh tại Việt Nam (2010-2020)
Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành nền công nghiệp hiện đại vào năm 2030, với các ngành cạnh tranh toàn cầu và hội nhập sâu chuỗi giá trị quốc tế. Tuy nhiên, áp lực môi trường và cạn kiệt tài nguyên ngày càng lớn, khiến phát triển kinh tế xanh trở thành xu thế tất yếu để hiện đại hóa đồng thời bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu.
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng nhấn mạnh “phát triển nhanh và bền vững”, đổi mới mô hình tăng trưởng, quản lý tài nguyên hiệu quả, loại bỏ dự án ô nhiễm để xây dựng kinh tế xanh – tuần hoàn – thân thiện môi trường. Chiến lược Tăng trưởng Xanh 2011-2020 (tầm nhìn 2050) đạt thành tựu đáng kể: đến 2018, 7 bộ và 34/63 tỉnh/thành ban hành Kế hoạch hành động, tập trung lĩnh vực chủ chốt tăng giá trị gia tăng xanh.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế lớn: nhận thức kinh tế xanh chưa rõ ràng từ lãnh đạo đến cộng đồng; chỉ 7 bộ ngành và hơn nửa tỉnh/thành thiếu kế hoạch cụ thể (theo Bộ KH&ĐT). Nguồn lực triển khai chưa rõ ràng, dự án xanh phụ thuộc tài chính – kỹ thuật quốc tế; thu hút đầu tư khó khăn do lợi nhuận chưa hấp dẫn, đặc biệt hậu Covid-19.
10. Tác động của kinh tế xanh tới thị trường kinh tế Việt Nam
Nhân loại đang đối mặt các thách thức hệ thống như biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và bất bình đẳng gia tăng – tất cả liên kết chặt chẽ, đòi hỏi giải pháp toàn diện. Sau 10 năm triển khai dưới sự chỉ đạo Đảng – Nhà nước, kinh tế xanh mang lại tác động tích cực rõ nét cho Việt Nam, với cơ cấu lao động chuyển dịch phi nông nghiệp phù hợp mục tiêu xanh hóa.
- Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Tạo ngành mới như năng lượng tái tạo, nông nghiệp hữu cơ, du lịch sinh thái; mở rộng việc làm xanh, thu hút đầu tư trong – ngoài nước, thúc đẩy sáng tạo và nâng cạnh tranh toàn cầu.
- Bảo vệ môi trường: Năng lượng tái tạo và tiết kiệm giúp cắt giảm khí thải nhà kính, ô nhiễm; bảo tồn tài nguyên nước – đất – không khí cùng đa dạng sinh học thiết yếu.
- Cân bằng xã hội: Khuyến khích phát triển công bằng qua chính sách bảo vệ quyền lợi lao động – cộng đồng, giảm bất bình đẳng trong tăng trưởng xanh.
- Tăng bền vững – chống chịu: Nâng khả năng ứng phó biến đổi kinh tế – môi trường, tạo nền tảng phát triển lâu dài.
- Mở thị trường mới: Người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm xanh tạo lợi thế cạnh tranh quốc tế cho doanh nghiệp Việt. Kinh tế xanh là xu hướng tất yếu, nhưng cần vượt thách thức đầu tư – nhân lực – chính sách để phát huy tối đa.
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn về nguyên nhân, tác hại và các giải pháp kiểm soát trong bài viết ô nhiễm nhiệt.

11. Giải pháp phát triển kinh tế xanh bền vững ở Việt Nam
Để hiện thực hóa kinh tế xanh, Việt Nam cần hành động đồng bộ từ nhận thức đến thể chế. Dưới đây là các giải pháp trọng tâm:
Nâng cao nhận thức doanh nghiệp – cộng đồng
Chuyển đổi xanh bắt đầu từ ý thức trách nhiệm chung tay toàn xã hội. Bảo vệ môi trường cần sự chung tay toàn xã hội từ cá nhân đến tổ chức. Thay đổi tư duy – hành vi là nền tảng, qua tuyên truyền giáo dục mạnh mẽ mọi lứa tuổi, đặc biệt thế hệ trẻ, khuyến khích tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải, trồng cây xanh. Các bộ ngành – địa phương cần triển khai đồng bộ kế hoạch xanh từ trung ương đến cơ sở.
Hoàn thiện chính sách – thể chế
Cải cách thuế tài nguyên – môi trường khuyến khích sử dụng hiệu quả, giảm ô nhiễm; đánh giá đúng tác động khai thác quá mức. Cơ chế thuế thúc đẩy tiết kiệm năng lượng, nâng ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường toàn xã hội.
Đầu tư khoa học – công nghệ
Nâng năng lực R&D then chốt, tiếp nhận chuyển giao công nghệ tiên tiến phù hợp Việt Nam. Tập trung giảm phát thải carbon, năng lượng tái tạo; ưu đãi doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh nâng năng suất, tiết kiệm nguyên liệu đạt chuẩn kinh tế xanh.
Thu hút đầu tư xanh
Cải thiện môi trường đầu tư, gọi vốn nước ngoài mang kinh nghiệm quốc tế cùng nguồn lực tài chính. Áp dụng tiêu chí chọn dự án chặt chẽ đảm bảo hiệu quả kinh tế – tuân thủ môi trường, thúc đẩy kinh tế xanh bền vững.
12. Xu hướng tương lai của kinh tế xanh
Kinh tế xanh sẽ định hình tương lai qua các xu hướng đột phá công nghệ, chính sách và hành vi tiêu dùng. Những động lực này thúc đẩy chuyển đổi bền vững toàn cầu:
Tiến bộ công nghệ năng lượng tái tạo
Công nghệ tái tạo dẫn đầu làn sóng đổi mới xanh, mở đường cho tăng trưởng kinh tế không carbon. Năng lượng mặt trời – gió tiến bộ vượt bậc về hiệu suất và chi phí, mở rộng tiếp cận rộng rãi. Công nghệ pin lưu trữ giải quyết vấn đề ổn định, nâng tiềm năng tái tạo thành trụ cột kinh tế xanh toàn cầu.
Chính sách hướng tới bền vững
Chính phủ thế giới siết quy định môi trường: định giá carbon, ưu đãi công nghệ xanh, chuẩn hiệu quả năng lượng. Những thay đổi này cắt giảm phát thải, kích thích đầu tư bền vững và đổi mới ngành công nghiệp.
Nhu cầu tiêu dùng xanh tăng vọt
Người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư bao bì bền vững, tiếp thị xanh. Ý thức cao mang lại lòng trung thành khách hàng và tăng trưởng thị trường cho thương hiệu xanh.
Lãnh đạo doanh nghiệp xanh dẫn dắt
Doanh nghiệp ưu tiên bền vững nổi lên dẫn đầu ngành, đạt lợi thế cạnh tranh qua hiệu quả – tiết kiệm chi phí – thương hiệu mạnh. Xu hướng này sẽ thống trị khi lợi ích dài hạn của kinh tế xanh ngày càng rõ nét.

Kinh tế xanh là gì không còn là câu hỏi mang tính lý thuyết, mà là định hướng bắt buộc của mọi quốc gia và doanh nghiệp. DAT Group tự hào đồng hành cùng Việt Nam trong hành trình xanh hóa năng lượng, cung cấp giải pháp điện mặt trời hiệu quả, bền vững và thân thiện môi trường.
Để tìm hiểu thêm về các giải pháp năng lượng xanh và hành trình phát triển bền vững cùng DAT Group, mời bạn truy cập: https://datsolar.com
Nguồn tham khảo:
Bộ Kế hoạch và Đầu tư Việt Nam. (2021). Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn 2050.




