20.10.2025

Nhôm solar: Giải pháp khung nhôm bền bỉ cho năng lượng mặt trời

Nhôm solar là vật liệu quan trọng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, giúp gia tăng độ bền và tính ổn định cho hệ thống điện mặt trời. Là đơn vị tiên phong ứng dụng công nghệ năng lượng sạch từ năm 2006, DAT Group không ngừng tối ưu giải pháp khung nhôm nhằm đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ cho tấm pin PV.

1. Nhôm solar là gì?

Để hiểu rõ hơn về nhôm solar, cần xem xét cả khái niệm và vai trò của vật liệu này trong hệ thống năng lượng mặt trời. Đồng thời, việc phân tích tầm quan trọng của nhôm solar trong kết cấu lắp đặt pin PV sẽ cho thấy vì sao đây là lựa chọn tối ưu cho các dự án điện mặt trời hiện nay.

1.1. Khái niệm và vai trò trong hệ thống năng lượng mặt trời

Nhôm solar là loại nhôm định hình được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống năng lượng mặt trời, đảm nhiệm vai trò khung bảo vệ và đỡ tấm pin quang điện (tấm pin PV).
Vật liệu này thường là hợp kim nhôm hệ 6000 (Al-Mg-Si) như AL6005-T5 hoặc AL6063-T6, có độ bền kéo trung bình 200-260 MPa, trọng lượng riêng 2,7 g/cm³, và khả năng chống oxy hóa tự nhiên.

Hệ khung nhôm solar cố định tấm pin PV trong hệ thống năng lượng mặt trời, giúp đảm bảo độ nghiêng, ổn định và hiệu suất hấp thụ ánh sáng.
Hệ khung nhôm solar đóng vai trò chịu lực và cố định tấm pin PV, giúp duy trì góc nghiêng hấp thụ ánh sáng tối ưu và tăng tuổi thọ toàn hệ thống.

Trong hệ thống điện mặt trời, nhôm solar đóng vai trò cơ học quan trọng tương đương “bộ xương” của toàn cấu trúc. Nó giúp cố định các tấm pin PV ở vị trí chính xác, đảm bảo góc nghiêng hấp thụ ánh sáng tối ưu, đồng thời phân bổ lực đều lên mái hoặc nền lắp đặt.

Theo U.S. Department of Energy (DOE), việc sử dụng vật liệu nhẹ như nhôm trong cấu trúc năng lượng tái tạo giúp giảm tải trọng cho mái nhà và tiết kiệm tới 30% chi phí thi công so với thép.

Ngoài ra, NREL (National Renewable Energy Laboratory) cũng khẳng định khung nhôm định hình là vật liệu phổ biến nhất trong các module PV thương mại, vì tính ổn định cơ học, khả năng chống ăn mòn và hiệu quả chi phí vượt trội trong suốt vòng đời dự án.

Về vai trò kỹ thuật, khung nhôm solar:

  • Cố định và bảo vệ tấm pin PV khỏi rung chấn, va đập và ảnh hưởng cơ học.
  • Duy trì độ nghiêng và khoảng cách hợp lý để tối ưu hóa lượng bức xạ mặt trời hấp thụ.
  • Ngăn nước, hơi ẩm và bụi bẩn xâm nhập vào mép module, kéo dài tuổi thọ của pin.
  • Phân bổ tải trọng gió, tuyết và dao động nhiệt lên toàn hệ thống.

Một nghiên cứu của Fraunhofer Institute for Solar Energy Systems (ISE) chỉ ra rằng khung nhôm được thiết kế chính xác có thể giảm ứng suất biên trên lớp kính tới 40%, từ đó giảm nguy cơ nứt module và tăng độ bền cơ học tổng thể.

1.2. Tại sao nhôm solar quan trọng trong kết cấu lắp đặt pin mặt trời?

Khung nhôm solar là thành phần không thể thiếu để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống điện mặt trời. Tầm quan trọng của vật liệu này thể hiện ở bốn khía cạnh kỹ thuật chính:

Khả năng chịu tải và ổn định cơ học cao

Nhôm có tỷ lệ bền/kết cấu (strength-to-weight ratio) rất cao. Dù nhẹ hơn thép hơn 60%, hợp kim nhôm 6000 vẫn đạt cường độ kéo lên đến 260 MPa.
Theo tiêu chuẩn AS/NZS 1170.2, các hệ khung PV sử dụng nhôm có thể chịu được gió 216 km/h và tải trọng tuyết 5400 Pa mà không biến dạng.

Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tự nhiên

Khi tiếp xúc với không khí, bề mặt nhôm hình thành một lớp Al₂O₃ mỏng, giúp bảo vệ khỏi ẩm và hóa chất.
Công nghệ anodized aluminum làm dày lớp này từ 10-25 µm, giúp tăng độ bền chống muối và tia UV – đặc biệt cần thiết cho các dự án gần biển hoặc vùng khí hậu nhiệt đới.

Độ dẫn nhiệt cao, hỗ trợ tản nhiệt cho tấm pin PV

Nhôm có hệ số dẫn nhiệt khoảng 235 W/m·K, giúp tản nhiệt nhanh khỏi mép module, giảm hiện tượng “hotspot effect” – một trong những nguyên nhân chính làm giảm hiệu suất pin mặt trời.

Linh hoạt và thân thiện môi trường

Nhôm dễ gia công, có thể đùn, khoan, cắt, uốn theo nhiều hình dạng khác nhau, giúp phù hợp với mọi loại mái (tôn, bê tông, thép, đất). Đồng thời, vật liệu này có thể tái chế tới 95% khối lượng mà không mất tính cơ học, góp phần giảm phát thải CO₂ trong vòng đời dự án.

Nhôm solar không chỉ là vật liệu cơ học mà còn là yếu tố quyết định hiệu suất, tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống điện mặt trời. Khả năng chịu tải, chống ăn mòn và dễ gia công khiến nhôm trở thành lựa chọn tối ưu trong mọi cấu trúc lắp đặt — từ hộ gia đình đến dự án năng lượng quy mô công nghiệp.

2. Tính chất và ưu điểm của nhôm solar

Nhôm solar được ưa chuộng trong các hệ thống năng lượng mặt trời không chỉ nhờ trọng lượng nhẹ mà còn bởi độ bền cơ học, khả năng chống oxy hóa, tuổi thọ cao và tính thẩm mỹ vượt trội. Những đặc tính này giúp vật liệu duy trì ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, góp phần kéo dài vòng đời toàn bộ hệ thống pin PV.

Các thanh nhôm solar định hình có bề mặt anodized sáng bạc, thể hiện đặc tính nhẹ, bền và chống oxi hóa cao.
Thanh nhôm solar định hình – vật liệu có trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống oxi hóa vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính vật lý của nhôm solar 

Về mặt cơ học, nhôm solar có tỷ trọng chỉ 2,7 g/cm³, nhẹ hơn khoảng 66% so với thép, giúp giảm đáng kể tải trọng lên mái nhà hoặc khung kết cấu.
Theo ASM International, hợp kim nhôm 6005-T5 có độ bền kéo trung bình 250 MPa và mô đun đàn hồi khoảng 69 GPa, cho phép chịu tải trọng gió và rung động mà không bị biến dạng.

Ngoài ra, nhôm có hệ số giãn nở nhiệt 23,5 µm/m·°C, đảm bảo kết cấu khung có thể giãn nở tự nhiên mà không làm hư hại đến tấm pin PV hoặc lớp kính khi nhiệt độ môi trường thay đổi mạnh.

Tổng hợp các thông số cơ học cho thấy, nhôm solar sở hữu sự cân bằng hoàn hảo giữa trọng lượng nhẹ, độ bền kéo cao và độ cứng ổn định. Nhờ tỷ lệ bền/trọng lượng vượt trội, vật liệu này giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, chống biến dạng và duy trì độ ổn định hình học trong suốt quá trình vận hành hệ thống năng lượng mặt trời.

Khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa trong môi trường khắc nghiệt

Một trong những ưu điểm vượt trội nhất của nhôm solar là khả năng tự tạo lớp oxit bảo vệ (Al₂O₃) khi tiếp xúc với không khí, giúp ngăn quá trình oxi hóa và ăn mòn do muối, hơi ẩm hoặc hóa chất công nghiệp.
Theo ScienceDirect, lớp oxit này dày khoảng 2-3 nm tự nhiên, nhưng có thể tăng lên 10-25 µm khi xử lý anodized, giúp vật liệu bền vững trong môi trường ven biển hoặc khí hậu nhiệt đới.

Công nghệ anodized không chỉ cải thiện khả năng chống ăn mòn mà còn giúp bề mặt nhôm phản xạ ánh sáng tốt hơn, hỗ trợ làm mát hệ thống và duy trì hiệu suất tấm pin PV trong dài hạn.

Độ bền và tuổi thọ sản phẩm trong hệ thống năng lượng mặt trời

Khung nhôm solar có tuổi thọ trung bình 25-30 năm, tương đương với vòng đời của tấm pin PV.
Theo báo cáo của National Renewable Energy Laboratory (NREL), các module PV sử dụng khung nhôm có tỷ lệ hư hại cơ học thấp hơn 60% so với khung thép mạ kẽm, đặc biệt trong môi trường ẩm và gió mạnh.

Ngoài ra, do nhôm có độ dẫn nhiệt cao (235 W/m·K), vật liệu này giúp tản nhiệt nhanh khỏi module, giảm hiện tượng “Hotspot effect” – nguyên nhân gây suy giảm hiệu suất pin và lão hóa sớm.

Tính thẩm mỹ và các giải pháp xử lý bề mặt 

Nhôm solar có bề mặt sáng bạc tự nhiên, mang lại vẻ hiện đại và sạch sẽ cho công trình điện mặt trời.
Để tăng tính thẩm mỹ và độ bền, nhôm thường được xử lý bằng các công nghệ:

  • Anodized (oxy hóa điện hóa): Tăng độ cứng, chống trầy xước và chống tia UV.
  • Mạ anode hoặc phủ nano: Tạo lớp phản xạ ánh sáng, hạn chế bám bụi và bền màu theo thời gian.
  • Sơn tĩnh điện: Giúp đồng bộ màu sắc với khung mái hoặc kết cấu công trình, đồng thời bổ sung lớp bảo vệ bổ sung.

Theo ISO 7599:2018, lớp anodized đạt độ dày từ 15-25 µm có khả năng chống ăn mòn muối biển tới hơn 1.000 giờ trong thử nghiệm phun sương muối (salt spray test), đảm bảo tuổi thọ cho công trình năng lượng lâu dài.

Nhôm solar sở hữu sự cân bằng lý tưởng giữa trọng lượng nhẹ, độ bền cao, khả năng chống oxy hóa và tính thẩm mỹ hiện đại. Những ưu điểm này khiến vật liệu trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống năng lượng mặt trời bền vững, đặc biệt trong môi trường 

3. Các loại hợp kim nhôm solar phổ biến hiện nay

Nhôm solar được sản xuất chủ yếu từ nhóm hợp kim nhôm – magie – silic (Al-Mg-Si) thuộc hệ 6000 series, nhờ khả năng cân bằng giữa độ bền cơ học, khả năng chống oxi hóa và tính dễ gia công. Các hợp kim trong nhóm này vừa đáp ứng yêu cầu kết cấu chịu tải, vừa đảm bảo trọng lượng nhẹ – yếu tố quan trọng đối với hệ thống pin năng lượng mặt trời.

Theo ASM Handbook, các hợp kim nhóm 6000 được xử lý nhiệt để đạt độ cứng cao mà vẫn duy trì độ dẻo tốt, thích hợp cho quy trình đùn ép định hình (extrusion) – phương pháp phổ biến để sản xuất thanh rail và khung nhôm solar.

3.1. Hợp kim nhôm AL6005-T5

AL6005-T5 là loại hợp kim được sử dụng phổ biến nhất trong sản xuất nhôm solar hiện nay. Đây là hợp kim nhôm thuộc hệ Al-Mg-Si, có tỷ lệ magie và silic cân bằng, giúp tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

Cấu trúc khung nhôm solar hợp kim AL6005-T5 liên kết với tấm pin PV, thể hiện độ cứng, khả năng chịu tải và tính chính xác cao trong lắp đặt.
Hợp kim nhôm AL6005-T5 được sử dụng phổ biến trong khung solar nhờ độ bền cơ học cao, khả năng chịu tải tốt và chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số kỹ thuật:

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 240-260 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 210 MPa
  • Độ cứng Brinell (HB): 75
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): 69 GPa
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 23,5 µm/m·°C
  • Độ dẫn nhiệt: 200-235 W/m·K
  • Tỷ trọng: 2,70 g/cm³

Đặc điểm nổi bật

  • Có khả năng chịu tải trọng gió và rung động tốt, phù hợp với khung đỡ tấm pin PV trên mái hoặc mặt đất.
  • Chống ăn mòn tự nhiên cao, đặc biệt khi xử lý bề mặt bằng anodized hoặc sơn tĩnh điện.
  • Dễ đùn, cắt và khoan, giúp quá trình lắp ráp nhanh chóng và linh hoạt.
  • Giữ được độ bóng và màu sắc bền trong môi trường khắc nghiệt (ẩm, muối, tia UV).

Ứng dụng

  • Thanh rail cố định tấm pin PV.
  • Khung đỡ module năng lượng mặt trời trên mái dân dụng hoặc nhà xưởng.
  • Kẹp nối, chân đỡ, thanh chịu lực trong hệ thống PV nổi hoặc nghiêng.

Theo National Institute of Standards and Technology (NIST), hợp kim 6005-T5 có độ bền/khối lượng vượt trội so với thép không gỉ và nhôm 6061 trong cùng điều kiện tải trọng, đồng thời có hệ số giãn nở thấp hơn, giúp duy trì tính ổn định hình học của khung PV trong suốt chu kỳ nhiệt độ ngày – đêm.

3.2. So sánh các loại hợp kim nhôm dùng trong sản xuất nhôm solar

Ngoài AL6005-T5, một số loại hợp kim khác như AL6061-T6 và AL6063-T6 cũng được sử dụng trong sản xuất khung và phụ kiện solar. Tuy nhiên, mỗi loại có đặc tính và phạm vi ứng dụng riêng.

Tiêu chí AL6005-T5 AL6061-T6 AL6063-T6
Độ bền kéo (MPa) 250 290 240
Độ cứng (HB) 75 95 73
Tính định hình (Formability) Rất tốt Trung bình Xuất sắc
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt Tốt Rất tốt
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 235 170 200
Giá thành Trung bình Cao Thấp
Ứng dụng phổ biến Rail, khung PV, kẹp nối Cấu trúc chịu tải lớn Hệ khung dân dụng, nội thất PV

Từ bảng so sánh trên có thể thấy:

  • AL6005-T5 là lựa chọn tối ưu nhất cho hệ khung nhôm solar nhờ độ bền cao, chống oxi hóa tốt, dễ gia công và chi phí hợp lý.
  • AL6061-T6 thường được dùng cho các dự án công nghiệp quy mô lớn hoặc khu vực gió mạnh.
  • AL6063-T6 có tính thẩm mỹ cao, phù hợp cho công trình dân dụng hoặc khu vực yêu cầu thiết kế nhẹ.

Trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, AL6005-T5 là hợp kim nhôm được ưa chuộng nhất nhờ sự cân bằng lý tưởng giữa độ bền, độ nhẹ và khả năng chống ăn mòn. Vật liệu này đáp ứng tiêu chuẩn JIS H4100 và ASTM B221, đảm bảo độ an toàn, tuổi thọ và tính đồng bộ cho các hệ khung năng lượng mặt trời hiện đại.

4. Cấu tạo và chức năng của các phụ kiện nhôm solar

Hệ khung nhôm solar không chỉ bao gồm thanh rail hay khung chính, mà còn là tổ hợp đồng bộ của nhiều phụ kiện được thiết kế chuẩn kỹ thuật. Mỗi chi tiết đảm nhận một vai trò riêng, từ việc cố định tấm pin PV, phân tán tải trọng gió, đến việc tối ưu hóa quá trình lắp đặt.
Việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng từng bộ phận giúp đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, ổn định và đạt hiệu suất tối đa trong suốt vòng đời.

4.1. Thanh rail nhôm solar

Thanh rail nhôm solar là bộ phận chịu lực chính, dùng để gắn và liên kết các tấm pin PV với khung hoặc mái nhà. Đây là phần tiếp xúc trực tiếp giữa module và kết cấu nền, nên yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa cao.

Theo tiêu chuẩn ASTM B221 và JIS H4100, rail nhôm thường được sản xuất từ hợp kim AL6005-T5 hoặc AL6063-T6, có độ bền kéo trên 240 MPa, giúp chịu tải trọng gió đến 216 km/h và tuyết 5 400 Pa.

Vai trò chính của thanh rail:

  • Cố định tấm pin PV theo hàng ngang hoặc dọc.
  • Giúp căn chỉnh góc nghiêng hấp thụ ánh sáng tối ưu.
  • Phân tán tải trọng đều lên bề mặt mái hoặc khung trụ.
  • Dễ tháo lắp, bảo trì và mở rộng hệ thống.

Các loại thanh rail phổ biến:

  • Rail chữ U: thường dùng cho mái tôn hoặc khung phẳng, trọng lượng nhẹ.
  • Rail chữ H: có độ cứng cao, dùng cho hệ PV công nghiệp hoặc vùng gió lớn.
  • Rail nhôm rãnh đôi: giúp lắp đặt nhanh bằng bulong trượt mà không cần khoan.

4.2. Khung nhôm solar

Khung nhôm solar là bộ phận bảo vệ trực tiếp các mép tấm pin PV, giúp tăng độ cứng, ổn định và tránh cong vênh.
Cấu trúc:

Cấu trúc khung thường gồm 4 thanh nhôm định hình được ghép bằng ke góc hoặc vít chuyên dụng.

Theo nghiên cứu của Fraunhofer ISE, việc sử dụng khung nhôm định hình có thể tăng độ bền cơ học của module lên 35%, đồng thời giảm ứng suất tại mép kính – nguyên nhân gây nứt tấm pin trong điều kiện nhiệt độ cao.

Vai trò của khung nhôm:

  • Cố định và bảo vệ module khỏi tác động cơ học, rung gió, độ ẩm.
  • Duy trì khoảng cách hợp lý giữa các tấm pin để thông gió và tản nhiệt.
  • Tăng tính thẩm mỹ và đồng bộ hệ thống.

4.3. Các phụ kiện khác

Bên cạnh khung và thanh rail, hệ thống nhôm solar còn bao gồm nhiều phụ kiện nhỏ nhưng đóng vai trò không thể thiếu:

  • Kẹp giữa (mid clamp) và kẹp biên (end clamp): giúp cố định tấm pin trên rail, chịu được dao động nhiệt và gió mạnh.
  • Chân đỡ (mounting foot / L-foot): kết nối rail với mái tôn hoặc khung trụ, hấp thụ rung động.
  • Tán nhôm định hình: giữ liên kết bulong ổn định, tránh nới lỏng theo thời gian.
  • Bulong, ốc vít inox 304 hoặc 316: chống rỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài.
Các phụ kiện nhôm solar như kẹp giữa, kẹp biên và tán nhôm định hình giúp cố định tấm pin PV, tăng độ ổn định và độ bền hệ thống lắp đặt.
Các phụ kiện nhôm solar như kẹp biên, kẹp giữa và tán nhôm định hình là bộ phận không thể thiếu, giúp kết nối chắc chắn giữa tấm pin PV và khung đỡ.

Theo International Energy Agency (IEA, 2022), các hệ thống PV sử dụng phụ kiện nhôm định hình đồng bộ có tuổi thọ trung bình trên 25 năm, giảm 20 % chi phí bảo trì so với cấu trúc thép mạ kẽm.

4.4. Tính linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt nhờ nhôm solar

Một ưu điểm vượt trội khác của nhôm solar là tính linh hoạt cao trong thiết kế và thi công.
Nhờ khả năng đùn ép, cắt, khoan và uốn theo nhiều hình dạng, vật liệu này phù hợp với mọi loại mái và địa hình – từ mái tôn, mái bê tông, giàn khung đất đến hệ thống PV nổi.

Theo ScienceDirect (2023), nhôm có khả năng tái chế tới 95% và có thể gia công nhiều lần mà không suy giảm cơ tính, giúp tiết kiệm chi phí và giảm phát thải CO₂ trong suốt vòng đời dự án.

Tính linh hoạt này cũng giúp rút ngắn thời gian lắp đặt 20-30%, dễ mở rộng hoặc tháo rời hệ thống khi cần bảo trì hay di dời công trình.

Tổng hợp lại, hệ phụ kiện nhôm solar là nền tảng kỹ thuật đảm bảo độ bền, tính ổn định và hiệu suất tối ưu cho toàn bộ hệ thống năng lượng mặt trời.
Cấu trúc nhẹ, dễ gia công, chống oxy hóa và độ tương thích cao giúp nhôm solar trở thành giải pháp lắp đặt linh hoạt và bền vững trong mọi điều kiện môi trường.

5. Tiêu chuẩn và công nghệ sản xuất nhôm solar hiện đại

Nhôm solar được sản xuất theo quy trình công nghệ cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về độ bền, tính ổn định và khả năng chống oxy hóa. Việc áp dụng công nghệ đùn tiên tiến và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt chuẩn kỹ thuật, phù hợp cho các dự án năng lượng mặt trời dài hạn.

Mô hình khung nhôm solar đạt chuẩn kỹ thuật quốc tế, lắp tấm pin PV trên giá đỡ bền nhẹ, xử lý bề mặt anodized
Khung nhôm solar sau khi đùn và xử lý bề mặt đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền, tính ổn định và hiệu suất cho hệ thống năng lượng mặt trời.

Công nghệ đùn nhôm và xử lý bề mặt tiên tiến

Công nghệ đùn nhôm (extrusion) là nền tảng trong sản xuất nhôm solar. Phôi nhôm (billet) được gia nhiệt đến 450-500°C, sau đó ép qua khuôn định hình để tạo ra các thanh profile có tiết diện chính xác theo bản thiết kế.

Theo ASM International, quá trình đùn giúp đảm bảo độ đồng nhất về cấu trúc tinh thể, tăng giới hạn bền và giảm khuyết tật vật liệu. Sau khi đùn, nhôm được tôi (T5, T6) nhằm ổn định cơ tính.

Các công nghệ xử lý bề mặt phổ biến:

  • Anodized (oxy hóa điện hóa): Tạo lớp oxit nhôm dày 10-25 µm, tăng độ cứng và chống ăn mòn.
  • Sơn tĩnh điện (Powder coating): Tạo lớp phủ đều, bền màu, có thể đạt hơn 1.000 giờ trong thử nghiệm phun sương muối (ISO 9227).
  • Mạ anode (hard anodizing): Dành cho môi trường ven biển, có độ dày lớp oxit đến 50 µm, giúp tăng tuổi thọ vật liệu hơn 30%.

Theo ScienceDirect, xử lý anodized có thể kéo dài tuổi thọ nhôm solar thêm 15-20 năm so với vật liệu chưa xử lý.

Tiêu chuẩn quốc tế áp dụng cho sản phẩm nhôm solar (JIS, AS/NZS, v.v.)

Các sản phẩm nhôm solar đạt chuẩn kỹ thuật cần tuân thủ những bộ tiêu chuẩn quốc tế về vật liệu, độ bền cơ học và an toàn cấu trúc.

 

Tiêu chuẩn Phạm vi áp dụng Nội dung chính
ASTM B221-14 Mỹ Tiêu chuẩn cho nhôm đùn định hình, yêu cầu về thành phần hợp kim và tính cơ học.
JIS H4100:2015 Nhật Bản Quy định yêu cầu kỹ thuật cho hợp kim nhôm nhóm 6000.
AS/NZS 1170.2:2021 Úc – New Zealand Tiêu chuẩn chịu tải gió cho khung và giá đỡ năng lượng mặt trời.
ISO 7599:2018 Quốc tế Tiêu chuẩn về lớp anodized nhôm và độ bền trong môi trường muối, axit.
EN 755-9:2016 Châu Âu Quy định dung sai kích thước và hình học của nhôm định hình.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp nhôm solar đáp ứng được yêu cầu khắt khe của các dự án quốc tế, đặc biệt trong các hệ thống PV thương mại, công nghiệp và điện mặt trời nổi.

Quy trình kiểm soát chất lượng và đảm bảo độ bền

Trong sản xuất nhôm solar, mỗi công đoạn đều được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính đồng nhất về cơ học và thẩm mỹ. Theo NREL (National Renewable Energy Laboratory), độ chính xác của profile và chất lượng bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền khung PV và an toàn kết cấu hệ thống.

Quy trình kiểm soát chất lượng bao gồm:

  1. Kiểm tra thành phần hợp kim: Phân tích thành phần Mg, Si, Fe, Cu bằng quang phổ (Spectrometer).
  2. Kiểm tra độ bền cơ học: Thử kéo, thử uốn, xác định giới hạn chảy theo ASTM E8/E8M.
  3. Kiểm tra độ dày lớp anodized hoặc sơn: Bằng thiết bị đo điện từ (ISO 2360).
  4. Kiểm tra ăn mòn muối: Theo tiêu chuẩn ISO 9227, mô phỏng môi trường biển.
  5. Kiểm tra kích thước hình học: Đảm bảo dung sai ±0.2 mm, theo EN 755-9.

Các thanh nhôm chỉ được xuất xưởng khi vượt qua toàn bộ bài thử nghiệm, bảo đảm độ bền sử dụng tối thiểu 25-30 năm trong điều kiện ngoài trời.

Công nghệ đùn và xử lý bề mặt hiện đại kết hợp cùng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp nhôm solar đạt độ bền cao, chống oxi hóa vượt trội và duy trì hình thức thẩm mỹ lâu dài. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, AS/NZS và ISO là yếu tố then chốt bảo chứng cho chất lượng, an toàn và độ tin cậy của các hệ thống năng lượng mặt trời hiện đại.

Nhôm solar là vật liệu cốt lõi tạo nên độ bền, tính ổn định và hiệu suất cao cho các hệ thống năng lượng mặt trời. Với đặc tính cơ học ưu việt, khả năng chống oxi hóa và tuổi thọ vượt trội, nhôm solar đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các dự án điện mặt trời dân dụng và công nghiệp.

Là đơn vị có kinh nghiệm từ năm 2006, DAT Group không ngừng nghiên cứu, phát triển và cung cấp các giải pháp năng lượng tái tạo ứng dụng công nghệ tiên tiến, mang đến giá trị sử dụng bền vững và tối ưu cho khách hàng.

Tìm hiểu thêm các giải pháp và sản phẩm nhôm solar tại: https://datsolar.com 

Danh sách nguồn tham khảo

  • National Renewable Energy Laboratory (NREL) – PV Module Materials Research
  • Fraunhofer Institute for Solar Energy Systems (ISE) – Photovoltaics & Module Reliability 
  • U.S. Department of Energy (DOE) – Lightweight Materials Research and Development
  • ScienceDirect – Anodized Aluminum in Harsh Environments & Surface Treatment of Aluminum Alloys
  • Springer Nature – Thermal Management in PV Systems & Thermal Properties of Aluminum Alloys