Giá FIT và vai trò trong phát triển năng lượng tái tạo
Trong những năm gần đây, cụm từ “giá FIT” gần như đồng nghĩa với “cơn sốt” đầu tư điện mặt trời tại Việt Nam. Nó là thỏi nam châm thu hút hàng tỷ USD, biến hàng triệu mái nhà thành những nhà máy điện mini. Nhưng chính xác thì giá FIT là gì? Tại sao biểu giá FIT 2 lại tạo nên một kỳ tích, và mọi nhà đầu tư giờ đây lại nín thở chờ đợi cơ chế giá FIT 3 (dự kiến 2025)?
Bài viết này của DAT Group sẽ phân tích chi tiết, dễ hiểu nhất về chính sách quan trọng này, giúp bạn có cái nhìn toàn cảnh từ quá khứ đến tương lai, làm cơ sở cho các quyết định đầu tư năng lượng sạch sắp tới.
1. Giá FIT (Feed-in Tariff) là gì?
Giá FIT (Feed-in Tariff), hay còn gọi là biểu giá điện hỗ trợ, là một cơ chế chính sách được Chính phủ ban hành nhằm khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo.
Hợp đồng mua bán điện (FIT) thường bao gồm ba điều khoản chính:
- Đảm bảo tiếp cận lưới điện
- Hợp đồng dài hạn
- Giá mua dựa trên chi phí
Về bản chất, FIT là mức giá mua điện cố định mà bên mua điện (thường là Tập đoàn Điện lực Nhà nước – tại Việt Nam là EVN) cam kết chi trả cho các nhà sản xuất điện từ năng lượng tái tạo (như điện mặt trời, điện gió, sinh khối…).
Mức giá này thường được thiết lập cao hơn giá điện thị trường và được đảm bảo không thay đổi trong một khoảng thời gian dài, thường là 20 năm. Điều này tạo ra một “lưới an toàn” tài chính, giúp nhà đầu tư yên tâm về dòng tiền và lợi nhuận.
Mục đích của việc này là để các dự án năng lượng sạch, vốn có chi phí đầu tư ban đầu cao, có thể cạnh tranh được với các nguồn năng lượng truyền thống (như than, thủy điện) và rút ngắn thời gian hoàn vốn.

2. Cơ chế hoạt động của FIT trong hệ thống điện mặt trời
Cơ chế FIT hoạt động một cách tương đối đơn giản, đặc biệt là với các hệ thống điện mặt trời áp mái (ĐMTAM) mà chúng ta thường thấy.
Quá trình này có thể được mô tả qua các bước sau:
- Lắp đặt hệ thống: Chủ đầu tư (gia đình, doanh nghiệp) lắp đặt hệ thống điện mặt trời hòa lưới trên mái nhà của mình.
- Lắp đặt công tơ 2 chiều: EVN sẽ lắp đặt một công tơ điện (đồng hồ) 2 chiều. Thiết bị này có khả năng đo lường hai chỉ số riêng biệt:
- Điện năng tiêu thụ: Lượng điện mà chủ nhà “kéo” từ lưới điện vào ban đêm hoặc khi trời râm.
- Điện năng phát lưới: Lượng điện dư thừa từ hệ thống điện mặt trời (sau khi đã tự tiêu thụ) được “đẩy” ngược ra lưới điện.
- Ký hợp đồng mua bán điện (PPA): Chủ đầu tư ký hợp đồng PPA với EVN, trong đó EVN cam kết mua lại toàn bộ sản lượng điện phát lưới với mức giá FIT đã được Chính phủ ấn định tại thời điểm ký.
- Thanh toán hàng tháng: Hàng tháng, EVN sẽ chốt chỉ số công tơ 2 chiều. Chủ nhà sẽ thanh toán tiền điện tiêu thụ (chỉ số 1) và đồng thời nhận được tiền bán điện (chỉ số 2) từ EVN. Hợp đồng mua điện này thường có thời hạn 20 năm.
3. Những lợi ích từ cơ chế chính sách giá FiT
Chính sách giá FIT đã chứng tỏ là một công cụ cực kỳ hiệu quả, mang lại lợi ích đa chiều cho cả nhà đầu tư, xã hội và quốc gia.

Đối với nhà đầu tư (Hộ gia đình, Doanh nghiệp):
Cam kết mua điện trong 20 năm với giá cố định giúp nhà đầu tư dễ dàng tính toán được hiệu quả kinh tế, thời gian hoàn vốn và lợi nhuận.
Mức giá ưu đãi giúp rút ngắn thời gian hoàn vốn, giảm rủi ro và tăng sức hấp dẫn của việc đầu tư vào điện mặt trời. Bán điện dư thừa cho EVN trở thành một nguồn thu nhập ổn định, bền vững.
Đối với xã hội và quốc gia:
Tạo ra một môi trường đầu tư minh bạch, hấp dẫn, thu hút mạnh mẽ nguồn vốn tư nhân trong và ngoài nước vào lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Phát triển các nguồn điện phân tán giúp giảm áp lực cho lưới điện quốc gia, đa dạng hóa nguồn cung và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu.
Thúc đẩy phát triển năng lượng sạch, góp phần thực hiện các cam kết của Việt Nam về giảm phát thải khí nhà kính và chống biến đổi khí hậu. Sự phát triển của ngành công nghiệp điện mặt trời đã tạo ra hàng chục ngàn việc làm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế, thi công, vận hành và bảo dưỡng.
4. Mục tiêu của cơ chế FiT là gì ?
Chính phủ ban hành cơ chế giá FIT không chỉ vì lợi ích kinh tế trước mắt mà còn hướng tới các mục tiêu chiến lược và dài hạn.
- Khuyến khích ban đầu: Mục tiêu chính là tạo ra một “cú hích” để khởi động thị trường năng lượng tái tạo, một lĩnh vực còn khá mới mẻ và có chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Đạt được các mục tiêu về năng lượng tái tạo: Giúp Chính phủ hiện thực hóa các mục tiêu đã đề ra trong Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia về tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng cơ cấu nguồn điện.
- Giảm chi phí công nghệ: Khi thị trường phát triển mạnh, quy mô sản xuất và lắp đặt tăng lên sẽ giúp giảm giá thành thiết bị, đưa chi phí sản xuất điện mặt trời ngày càng cạnh tranh hơn.
- Chuyển đổi sang cơ chế thị trường: FIT được xem là một bước đệm. Sau khi thị trường đã đủ lớn mạnh, Chính phủ sẽ dần chuyển đổi sang các cơ chế cạnh tranh hơn như đấu thầu dự án (Auction) hoặc cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA).

5. Biểu giá FIT 2 là gì?
Sau thành công của giá FIT 1 (theo Quyết định 11/2017/QĐ-TTg), Biểu giá FIT 2 ra đời theo Quyết định 13/2020/QĐ-TTg ngày 6/4/2020, áp dụng cho các dự án điện mặt trời vào vận hành thương mại từ ngày 01/07/2019 đến hết ngày 31/12/2020.
Biểu giá này đã tạo ra một làn sóng đầu tư điện mặt trời mái nhà chưa từng có trong nửa cuối năm 2020 và được xem là giai đoạn phát triển vượt trội của ngành.
Biểu giá FIT điện mặt trời tại Việt Nam – Giá FIT 2 [1]
Mức giá mua điện (chưa bao gồm VAT) theo Quyết định 13/2020/QĐ-TTg được quy định như sau:
| Loại hình dự án | Giá mua điện (VNĐ/kWh) | Giá mua điện (UScents/kWh) |
| Dự án điện mặt trời mặt đất | 1.644 | 7.09 |
| Dự án điện mặt trời nổi | 1.783 | 7.69 |
| Hệ thống điện mặt trời mái nhà | 1.943 | 8.38 |
Lưu ý: Tỷ giá áp dụng là 23.195 VND/USD. Mức giá 1.943 VNĐ/kWh (~8.38 UScents/kWh) cho điện mặt trời mái nhà được đánh giá là rất hấp dẫn, thúc đẩy hàng chục nghìn hộ gia đình và doanh nghiệp lắp đặt hệ thống, đưa tổng công suất điện mặt trời mái nhà lên con số kỷ lục vào cuối năm 2020.
6. Ý nghĩa của FIT 2 trong điện mặt trời và cơ chế giá FIT 3 mới ?
Chính sách giá FIT 2 đã hết hiệu lực từ ngày 31/12/2020. Sự kết thúc của cơ chế ưu đãi này đã để lại nhiều câu hỏi về tương lai của ngành, đặc biệt là sự trông đợi vào một cơ chế giá FIT 3.
Cơ sở cho việc đưa ra dự thảo giá FIT 3 điện mặt trời năm 2025
Sau giai đoạn phát triển “nóng”, Bộ Công Thương đã nghiên cứu và đưa ra các dự thảo cho cơ chế tiếp theo dựa trên các cơ sở:
- Sự thay đổi của thị trường: Chi phí đầu tư cho thiết bị điện mặt trời (đặc biệt là tấm pin) trên thế giới và tại Việt Nam đã giảm đáng kể so với giai đoạn 2017-2020.
- Định hướng phát triển: Chính sách mới không còn tập trung vào việc phát triển ồ ạt bằng mọi giá, mà hướng tới khuyến khích lắp đặt điện mặt trời mái nhà để tự dùng là chính, giảm gánh nặng đầu tư cho lưới điện truyền tải.
- Nghiên cứu của các đơn vị tư vấn: Mức giá dự kiến được xây dựng dựa trên các tính toán chi phí đầu tư, chi phí vận hành, hiệu suất thiết bị và suất sinh lợi hợp lý cho nhà đầu tư trong bối cảnh mới.
Những thay đổi quan trọng trong dự thảo giá điện mặt trời FIT 3
Các dự thảo về cơ chế FIT 3 (dù chưa được ban hành chính thức) đã chỉ ra những thay đổi quan trọng trong định hướng chính sách:
- Mức giá giảm: Biểu giá mới chắc chắn sẽ thấp hơn đáng kể so với FIT 2 để phản ánh đúng chi phí đầu tư thực tế đã giảm.
- Ưu tiên tự dùng: Có thể có các quy định về tỷ lệ tự dùng bắt buộc, tức là nhà nước chỉ mua một phần sản lượng điện phát lên lưới (ví dụ 80-90%), phần còn lại phải được tiêu thụ tại chỗ.
- Phân loại theo công suất: Mức giá có thể khác nhau tùy theo quy mô công suất của hệ thống, khuyến khích các hệ thống nhỏ và vừa.

Cơ sở để đưa ra mức giá FIT 3 điện mặt trời áp mái
Các dự thảo về cơ chế giá FIT 3 (hay chính xác hơn là giá mua lại điện dư thừa) được xây dựng dựa trên các cơ sở:
- Chi phí tránh được (Avoided Cost): Mức giá EVN mua lại sẽ không cao hơn chi phí mà EVN phải bỏ ra để mua điện từ các nguồn năng lượng truyền thống (than, khí…).
- Chi phí đầu tư thực tế: Dựa trên suất đầu tư điện mặt trời hiện tại (đã giảm nhiều).
- Phân vùng bức xạ: Các đề xuất mới có thể phân chia giá theo vùng (Bắc, Trung, Nam) thay vì một giá chung, vì miền Bắc có hiệu suất thấp hơn nên cần giá cao hơn một chút.
Bảng giá FIT 3 điện mặt trời mái nhà 2025 (Dự kiến) [2]
Bảng giá dưới đây HOÀN TOÀN LÀ DỰ KIẾN, dựa trên các đề xuất trong các dự thảo mới nhất của Bộ Công Thương. Đây KHÔNG phải là giá chính thức và chỉ mang tính chất tham khảo để nhà đầu tư hình dung về xu hướng chính sách.
| STT | Công suất | Mức giá dự kiến (VNĐ/kWh) | Mức giá dự kiến (UScent/kWh) |
| 1 | Dưới 20 KWp | 1.582,16 | 6,84 |
| 2 | Từ 20 KWp đến dưới 100 KWp | 1.468,82 | 6,35 |
| 3 | Từ 100 KWp đến 1.250 KWp (không quá 1 MWac) | 1.362,41 | 5,89 |
Nguyên nhân giá dự thảo cơ chế và biểu giá FIT 3 điện mặt trời mái nhà giảm
Việc giá dự thảo FIT 3 giảm mạnh so với FIT 2 là một xu thế tất yếu trên toàn thế giới, không chỉ ở Việt Nam, vì:
- Giá thiết bị giảm sâu: Đây là nguyên nhân chính. Giá tấm pin, biến tần và các vật tư khác đã giảm mạnh nhờ sự tiến bộ của công nghệ và quy mô sản xuất toàn cầu.
- Hiệu suất tấm pin cao hơn: Các tấm pin thế hệ mới có hiệu suất cao hơn, sản xuất được nhiều điện hơn trên cùng một diện tích, giúp tối ưu chi phí.
- Thị trường cạnh tranh hơn: Số lượng lớn các nhà cung cấp và đơn vị lắp đặt đã tạo ra một thị trường cạnh tranh, giúp giảm chi phí thi công.
- Mục tiêu chính sách thay đổi: Nhà nước không còn mục tiêu khuyến khích bằng mọi giá mà chuyển sang phát triển bền vững, hài hòa giữa lợi ích nhà đầu tư và sự ổn định của hệ thống điện.
7. So sánh sự khác biệt trong giá điện của các hệ thống điện mặt trời
Như vậy, giá điện mặt trời không còn là một khái niệm đơn nhất. Tùy thuộc vào quy mô, mục đích và thời điểm, mỗi hệ thống sẽ có một cơ chế giá hoàn toàn khác nhau.
Bảng so sánh dưới đây sẽ tóm tắt các cơ chế giá điện mặt trời tại Việt Nam (tính đến 2025):
| Tiêu chí | Hệ thống áp dụng FIT 1 & FIT 2 | Hệ thống Tự sản tự tiêu (TSTS) | Dự án quy mô lớn (Solar Farm) |
| Đối tượng | Các dự án đã vận hành trước 31/12/2020. | Hộ gia đình, doanh nghiệp lắp đặt mới (sau 2020). | Các nhà đầu tư lớn, quỹ đầu tư. |
| Mục đích chính | Đầu tư bán điện cho EVN. | Tự cung cấp điện, giảm hóa đơn tiền điện. | Kinh doanh điện quy mô công nghiệp. |
| Cơ chế giá | Hưởng giá FIT cố định (cao) trong 20 năm. | Không có giá FIT. Tiết kiệm tiền điện theo giá biểu lũy tiến/kinh doanh. Phần dư thừa (nếu có) được mua lại với giá thấp (theo dự thảo mới). | Không có giá FIT. Phải tham gia đấu thầu cạnh tranh về giá, hoặc tự đàm phán giá (DPPA). |
| Lợi ích tài chính | Dòng tiền ổn định, lợi nhuận cao (do giá FIT cao). | Lợi ích đến từ việc tránh mua điện giá cao của EVN. Thời gian hoàn vốn phụ thuộc vào biểu giá điện tiêu thụ. | Lợi nhuận phụ thuộc vào giá đấu thầu thành công, rủi ro cao hơn nhưng quy mô lớn. |
| Tình trạng | Đã kết thúc, không áp dụng cho dự án mới. | Đang là xu thế chủ đạo và được Chính phủ khuyến khích nhất. | Đang chờ các cơ chế đấu thầu, DPPA cụ thể. |
Giá FIT là gì? Đó là một công cụ chính sách hỗ trợ tài chính cực kỳ thành công, đã đưa Việt Nam trở thành một cường quốc về điện mặt trời chỉ trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, “sứ mệnh lịch sử” của FIT gần như đã hoàn thành.
Sự bùng nổ của FIT 2 đã qua, và thị trường đang bước vào một giai đoạn mới trưởng thành hơn. Thay vì chờ đợi cơ chế giá FIT 3, xu hướng đầu tư hiện nay đã dịch chuyển sang tự sản tự tiêu để tối ưu hóa chi phí vận hành.
DAT Group tin rằng, hiểu rõ bản chất của từng cơ chế giá sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác nhất, phù hợp với bối cảnh phát triển bền vững của ngành năng lượng Việt Nam. Tìm hiểu thêm các giải pháp năng lượng tại: https://datsolar.com/
Nguồn tham khảo:
[1] (Quyết địNh Số 13/2020/QĐ-TTg Của Thủ Tướng Chính Phủ: Về Cơ Chế Khuyến Khích Phát Triển đIện Mặt Trời Tại Việt Nam, n.d.)
[2] Admin. (2025, June 13). Chính sách giá bán điện mặt trời cho EVN mới nhất 2025. Xuân Sơn Hải Dương.
