16.10.2025

Năng lượng xanh ở Việt Nam: Giải pháp phát triển kinh tế xanh

Năng lượng xanh ở Việt Nam đang dần trở thành trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia. Với tiềm năng thiên nhiên phong phú và các chính sách thúc đẩy mạnh mẽ, năng lượng xanh không chỉ giúp giảm chi phí điện mà còn góp phần bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xanh. 

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về năng lượng xanh ở Việt Nam – từ khái niệm, thực trạng phát triển đến các cơ hội đầu tư và giải pháp ứng dụng do DAT Group tiên phong cung cấp. Cùng khám phá và tìm ra hướng đi phù hợp để tối ưu hóa lợi ích từ nguồn năng lượng sạch này!

1. Khái niệm và vai trò của năng lượng xanh ở Việt Nam

Khái niệm và vai trò của năng lượng xanh ở Việt Nam trong chiến lược phát triển kinh tế xanh.
Tổng quan nguồn năng lượng sạch và vai trò phát triển bền vững tại Việt Nam.

Năng lượng xanh là nguồn năng lượng được tạo ra từ các nguồn tài nguyên thiên nhiên có khả năng tái tạo liên tục, thân thiện với môi trường và không phát sinh khí thải độc hại. Những nguồn năng lượng này bao gồm năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối và địa nhiệt. Khác với các nguồn nhiên liệu hóa thạch, năng lượng xanh góp phần giảm thiểu ô nhiễm và ngăn chặn biến đổi khí hậu toàn cầu.

Vai trò của năng lượng xanh tại Việt Nam rất quan trọng và mang lại đa dạng lợi ích trên nhiều phương diện:

  • Bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu: Giúp giảm khí thải nhà kính, giảm ô nhiễm không khí, góp phần làm chậm tốc độ nóng lên toàn cầu.
  • Đảm bảo an ninh năng lượng: Giảm phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu, nâng cao tính ổn định, đa dạng hóa nguồn cung cấp điện.
  • Thúc đẩy phát triển kinh tế và tạo việc làm: Ngành năng lượng xanh tạo ra hàng triệu cơ hội việc làm trong các lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất, thi công và bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo.
  • Phát triển kinh tế xã hội bền vững: Mở rộng khả năng tiếp cận điện sạch, đặc biệt là tại các khu vực vùng sâu vùng xa, nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • Khai thác tiềm năng dồi dào của Việt Nam: Việt Nam có nguồn tài nguyên mặt trời dồi dào ở miền Trung và Tây Nguyên, tiềm năng gió lớn nhờ đường bờ biển dài, nguồn sinh khối phong phú từ nền nông nghiệp phát triển.

Nhờ những ưu điểm vượt trội này, năng lượng xanh đang ngày càng được xem là trụ cột thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững và bảo vệ môi trường của Việt Nam.

2. Hiện trạng phát triển năng lượng xanh ở Việt Nam

Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các loại hình năng lượng xanh với nhiều dự án quy mô lớn, góp phần quan trọng trong cơ cấu nguồn điện quốc gia. Dưới đây là tổng quan về các dạng năng lượng xanh phổ biến cùng số liệu và công suất lắp đặt hiện nay.

2.1. Các loại hình năng lượng xanh phổ biến

Việt Nam hiện đang sở hữu nhiều loại năng lượng tái tạo với tiềm năng phát triển vượt trội, phù hợp với đặc điểm địa lý và điều kiện tự nhiên như :

  • Năng lượng mặt trời: Khai thác bức xạ từ ánh sáng mặt trời thông qua tấm pin quang điện (PV) để sản xuất điện. Ưu điểm là nguồn cung dồi dào, không phát thải khí nhà kính, nhưng phụ thuộc vào thời tiết và lượng bức xạ.
  • Năng lượng gió: Sử dụng động năng của gió để quay turbine, tạo ra điện. Việt Nam có tiềm năng cao nhờ đường bờ biển dài và gió ổn định. Đóng góp lớn vào giảm phát thải CO₂.
  • Thủy điện: Tận dụng dòng chảy hoặc độ chênh mực nước của sông, hồ để quay turbine phát điện. Là nguồn ổn định nhưng cần kiểm soát tác động môi trường và đa dạng sinh học.
  • Năng lượng sinh khối: Sử dụng vật liệu hữu cơ như gỗ, phế phẩm nông nghiệp, hoặc chất thải sinh học để tạo nhiệt hoặc điện. Giúp quản lý rác thải và cung cấp nguồn năng lượng sạch.
  • Năng lượng địa nhiệt: Khai thác nhiệt từ lòng đất để phát điện hoặc sưởi ấm. Phù hợp ở các khu vực có hoạt động núi lửa hoặc mạch nước nóng, tuy nhiên Việt Nam chưa khai thác mạnh loại hình này.
  • Năng lượng sóng: Sử dụng sự chuyển động của sóng biển để tạo điện. Tiềm năng ở các vùng ven biển nhưng công nghệ khai thác còn đang ở giai đoạn nghiên cứu.
  • Năng lượng thủy triều: Dùng chênh lệch mực nước giữa thủy triều lên và xuống để quay turbine phát điện. Việt Nam có tiềm năng ở một số vùng biển nhưng chưa triển khai rộng.
  • Khí sinh học (Biogas): Tạo năng lượng từ quá trình phân hủy chất thải hữu cơ trong môi trường yếm khí. Phù hợp cho các trang trại chăn nuôi và khu dân cư nông thôn.
Các loại hình năng lượng xanh phổ biến tại Việt Nam gồm điện mặt trời, điện gió, thủy điện và sinh khối.
Nguồn năng lượng tái tạo chủ đạo: mặt trời, gió, thủy điện và sinh khối.

2.2. Số liệu và công suất lắp đặt hiện nay

Tính đến năm 2025, tổng công suất các nguồn điện xanh tại Việt Nam chiếm khoảng 30-40% tổng công suất điện lắp đặt toàn quốc. Trong đó, điện mặt trời và điện gió đang dẫn đầu với tỷ trọng ngày càng tăng nhờ sự đầu tư mạnh mẽ và ứng dụng các công nghệ tiên tiến.

Điện mặt trời: 

Điện mặt trời đang là lĩnh vực dẫn đầu trong ngành năng lượng xanh Việt Nam với tổng công suất lắp đặt vượt mốc 14.450 MW, tập trung chủ yếu tại miền Trung và Tây Nguyên – nơi có cường độ bức xạ mặt trời cao và ổn định. Ngoài các trang trại điện mặt trời quy mô lớn, mô hình điện mặt trời áp mái cho hộ gia đình và doanh nghiệp ngày càng phổ biến, vừa tiết kiệm chi phí vừa giảm phát thải carbon.

Công nghệ mới, bao gồm tấm pin hiệu suất cao và hệ thống theo dõi quay theo hướng mặt trời (solar tracking), giúp tối đa sản lượng điện và nâng cao hiệu quả kinh tế. Đặc biệt, khả năng hòa lưới điện quốc gia cho phép doanh nghiệp tận dụng nguồn điện sạch ổn định, giảm chi phí vận hành và nâng cao tính bền vững.

Điện gió: 

Công suất điện gió tại Việt Nam hiện đạt hơn 6.030 MW, với các dự án trên bờ, gần bờ và ngoài khơi tại những khu vực ven biển giàu tiềm năng như Bình Thuận, Ninh Thuận. Công nghệ gió ngoài khơi có lợi thế sản xuất điện ổn định hơn, ít ảnh hưởng đến khu dân cư và tận dụng hiệu quả diện tích biển.

Theo kế hoạch dài hạn, điện gió dự kiến đạt 10.090 MW vào năm 2030, đánh dấu bước tiến quan trọng trong khai thác nguồn năng lượng sạch. Đây cũng là lĩnh vực hấp dẫn các nhà đầu tư nhờ lợi ích kép: giảm phát thải khí nhà kính và tạo việc làm tại các địa phương ven biển.

Thủy điện:
Thủy điện hiện đóng vai trò chủ lực, chiếm khoảng 18-19% tổng công suất nguồn điện quốc gia, bao gồm cả các dự án thủy điện vừa và nhỏ. Ngoài việc đảm bảo nguồn điện ổn định, cần chú trọng củng cố hệ thống quản lý nước nhằm giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái hạ lưu và đời sống cộng đồng địa phương.

Một xu hướng mới là các dự án thủy điện tích năng (pumped-storage), cho phép lưu trữ điện khi dư thừa và sử dụng vào giờ cao điểm, hỗ trợ cân bằng lưới điện và nâng cao an ninh năng lượng.

Sinh khối và các năng lượng tái tạo khác: 

Hiện tại, công suất nguồn điện sinh khối tại Việt Nam ở mức vài trăm MW, nhưng tiềm năng phát triển rất lớn nhờ nguồn phế phẩm nông nghiệp, gỗ rừng trồng, và chất thải hữu cơ dồi dào từ ngành chăn nuôi và nông-lâm nghiệp. Sinh khối không chỉ dùng để sản xuất điện mà khí sinh học còn có thể làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông hoặc cung cấp cho hệ thống đun nấu sạch tại cộng đồng nông thôn.

Việc mở rộng ứng dụng sinh khối và biogas góp phần quản lý rác thải, giảm ô nhiễm môi trường và tạo nguồn năng lượng tại chỗ, đặc biệt hữu ích cho các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.

Những con số ấn tượng này không chỉ cho thấy hiệu quả đầu tư và phát triển mà còn khẳng định vai trò ngày càng trọng yếu của năng lượng sạch trong chiến lược chuyển đổi năng lượng bền vững, góp phần giảm áp lực cho các nguồn điện truyền thống và nâng cao tính ổn định hệ thống điện quốc gia.

3. Tiềm năng và cơ hội phát triển năng lượng xanh ở Việt Nam

Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển năng lượng xanh nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa tiềm năng tài nguyên thiên nhiên, cam kết chính sách mạnh mẽ từ Chính phủ, cùng với xu hướng thu hút đầu tư và phát triển công nghệ tiên tiến. Những yếu tố này tạo nên nền tảng vững chắc thúc đẩy ngành năng lượng tái tạo nước nhà phát triển bền vững.

Tiềm năng và cơ hội phát triển ngành năng lượng xanh ở Việt Nam.
Tổng quan triển vọng và cơ hội phát triển năng lượng xanh trong tương lai.

3.1. Tài nguyên thiên nhiên làm nền tảng

Việt Nam có hơn 3.000 km bờ biển với tiềm năng phát triển điện gió và năng lượng sóng; hệ thống sông ngòi dày đặc thuận lợi cho thủy điện; điều kiện nắng kéo dài trung bình 5-6 giờ/ngày phù hợp cho điện mặt trời; nguồn sinh khối dồi dào từ nông-lâm nghiệp hỗ trợ sản xuất năng lượng tái tạo; tiềm năng điện thủy triều và địa nhiệt được đánh giá cao tại các vùng đặc thù.

3.2. Cam kết và chính sách quốc gia

Chính phủ Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo qua các khung pháp lý, chính sách ưu đãi về giá điện, thuế, và hỗ trợ đầu tư. Các chiến lược quốc gia và cam kết giảm phát thải khí nhà kính hướng đến mục tiêu Net Zero vào năm 2050 đang làm động lực quan trọng để mở rộng năng lượng xanh.

3.3. Cơ hội thu hút đầu tư và công nghệ

Việt Nam đang tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, huy động nguồn lực phát triển công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, năng lượng gió và hệ thống lưu trữ điện hiện đại. Đây là cơ hội để Việt Nam nâng tầm vị thế khu vực về năng lượng xanh.

Năng lượng xanh ở Việt Nam đang mở ra một kỷ nguyên mới cho phát triển bền vững, với tiềm năng thiên nhiên phong phú, chính sách thuận lợi và cơ hội đầu tư rộng mở. DAT Group tự hào là đối tác đồng hành mang đến các giải pháp điện mặt trời và lưu trữ điện hiện đại, tối ưu chi phí và thân thiện môi trường cho hộ gia đình, doanh nghiệp và các dự án lớn. 

Để khám phá chi tiết các giải pháp năng lượng xanh phù hợp nhất, hãy truy cập trang chủ của chúng tôi tại https://datsolar.com/ và bắt đầu hành trình tiết kiệm điện an toàn, hiệu quả ngay hôm nay.