24.06.2025

Năng lượng tái tạo thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng cách nào ?

Trong bối cảnh khủng hoảng năng lượng và sự biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc tìm kiếm và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo đã trở thành một yêu cầu cấp thiết. Nhiên liệu hóa thạch, dù đã phục vụ con người trong suốt hàng thế kỷ qua, nhưng lại là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Vậy, năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch như thế nào?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn khám phá cách năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời, có thể thay thế các nguồn nhiên liệu hóa thạch, mang lại giải pháp bền vững cho tương lai. Cùng với đó, chúng ta sẽ tìm hiểu về các nguồn năng lượng tái tạo khác và những lợi ích vượt trội mà chúng mang lại cho môi trường và nền kinh tế. Hãy cùng DAT Group – chuyên gia cung cấp các giải pháp năng lượng mặt trời, tìm hiểu sâu hơn về cách thức này!

1. Nhiên liệu hóa thạch là gì?

Nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Nhiên liệu hóa thạch là nguồn năng lượng chủ yếu nhưng đang gây ra tác động tiêu cực lớn đến môi trường và sức khỏe con người.

Nhiên liệu hóa thạch là các nguồn năng lượng được hình thành từ quá trình phân hủy kỵ khí của các sinh vật chết bị chôn vùi hàng triệu năm dưới lòng đất. Chúng chứa hàm lượng carbon và hydrocarbon cao, tạo nên nguồn năng lượng có giá trị lớn. Các nhiên liệu phổ biến gồm than đá, dầu mỏ, khí đốt tự nhiên và đá phiến dầu, trong đó than là loại nhiên liệu được sử dụng rộng rãi nhất.

Những nguồn năng lượng này đã đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp hiện đại, từ sản xuất điện, giao thông đến hóa chất. Tuy nhiên, nhiên liệu hóa thạch không tái tạo được và việc sử dụng chúng tạo ra khí thải CO₂, góp phần gây biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.

2. Các loại nhiên liệu hóa thạch chính

Nhiên liệu hóa thạch không chỉ được phân loại theo tên gọi mà còn có những đặc điểm riêng về nguồn gốc, tính chất và ứng dụng trong đời sống. Dưới đây là tổng quan về các nhóm chính:

Đặc điểm của nhiên liệu hóa thạch:

Nguồn gốc:

Hình thành từ xác động, thực vật hóa thạch tích tụ và phân hủy kỵ khí trong điều kiện áp suất, nhiệt độ cao dưới lòng đất qua hàng triệu năm.

Phân loại:

Có ba loại chính gồm:

  • Than đá
  • Dầu mỏ
  • Khí tự nhiên

Ngoài ra, còn có đá phiến dầu – một dạng nhiên liệu rắn có thể chiết xuất dầu thông qua kỹ thuật “fracking”.

Tính chất:

Là nguồn năng lượng không tái tạo, đồng nghĩa với việc không thể phục hồi trong thời gian ngắn. Khi đã khai thác và sử dụng hết, quá trình tái tạo sẽ mất hàng triệu năm, khiến chúng trở nên hữu hạn và dần cạn kiệt.

Ứng dụng:

Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện, vận tải giao thông, công nghiệp nặng, và cả trong sinh hoạt hàng ngày như đun nấu, sưởi ấm.

Những đặc điểm này giúp lý giải vì sao nhiên liệu hóa thạch từng giữ vai trò trung tâm trong quá trình công nghiệp hóa – nhưng cũng chính là nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng môi trường hiện nay.

2.1 Than đá

Than đá cung cấp năng lượng nhưng thải ra khí CO2 gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
Than đá là nguồn năng lượng lớn nhưng gây ô nhiễm CO2 nghiêm trọng.

Than đá đã và đang là nguồn cung cấp năng lượng chủ yếu trong ngành sản xuất điện. Tuy nhiên, việc đốt than đá gây ra lượng khí CO2 lớn, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu và gây ô nhiễm không khí. Mặc dù giá thành thấp, nhưng tác động môi trường từ than đá là một yếu tố đáng quan ngại không thể bỏ qua.

2.2 Dầu mỏ

Dầu mỏ là nguồn năng lượng chính nhưng khai thác và sử dụng chúng gây ô nhiễm không khí và nước.
Dầu mỏ cung cấp năng lượng nhưng khai thác và sử dụng gây ô nhiễm môi trường.

Dầu mỏ là một trong những nguồn năng lượng chính cho ngành giao thông và công nghiệp hóa chất. Trong cuộc sống của chúng ta các sản phẩm từ dầu mỏ, như xăng và dầu diesel, luôn hiện diện trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng dầu mỏ dẫn đến ô nhiễm nước và không khí, đồng thời còn làm suy giảm tài nguyên thiên nhiên.

2.3 Khí đốt tự nhiên

Khí đốt tự nhiên ít gây ô nhiễm hơn nhưng khí methane có thể gây ảnh hưởng đến khí hậu.
Khí đốt tự nhiên sạch hơn nhưng cần xử lý kỹ lưỡng để tránh khí methane.

Khí đốt tự nhiên được coi là “sạch” hơn so với than đá và dầu mỏ, vì nó phát thải ít CO2 hơn. Tuy nhiên, khí methane, một thành phần của khí đốt tự nhiên, lại là một trong những khí nhà kính mạnh mẽ, gây ảnh hưởng lớn đến môi trường nếu không được xử lý đúng cách.

2.4 Đá phiến dầu

Khai thác đá phiến dầu gây ô nhiễm nguồn nước và gia tăng nguy cơ động đất.
Đá phiến dầu cung cấp năng lượng lớn nhưng khai thác gây ô nhiễm nguồn nước.

Đá phiến dầu là nguồn năng lượng từ dầu được chiết xuất từ đá vôi thông qua phương pháp “fracking” (bắn vỡ đá). Tuy nhiên, quá trình này có nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm ô nhiễm nguồn nước và gia tăng rủi ro động đất.

3. Thực trạng sử dụng nhiên liệu hóa thạch tại Việt Nam và thế giới

Mặc dù xu hướng toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ sang năng lượng sạch, nhiên liệu hóa thạch vẫn giữ vai trò chủ đạo trong cơ cấu năng lượng hiện nay. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), tính đến năm 2024, khoảng 77% sản lượng điện toàn cầu vẫn được tạo ra từ các nguồn nhiên liệu hóa thạch, chủ yếu là than đá và khí đốt tự nhiên.

Tại Việt Nam, bức tranh không khác biệt nhiều. Báo cáo từ Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) và Bộ Công Thương cho thấy, than đá hiện đang chiếm khoảng 46% tổng công suất nguồn phát điện, tương đương mức phát thải hơn 200 triệu tấn CO₂ mỗi năm. Điều này tạo ra áp lực lớn trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) mà Việt Nam đã cam kết tại Hội nghị COP26.

Không chỉ dừng lại ở mức phát thải cao, nhiên liệu hóa thạch còn gây ra nhiều hệ lụy như:

  • Gia tăng chi phí y tế cộng đồng do ô nhiễm không khí
  • Ảnh hưởng sức khỏe hô hấp, đặc biệt ở khu vực đô thị
  • Lệ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu, khiến an ninh năng lượng trở nên bấp bênh

4. Tác động của nhiên liệu hóa thạch đến môi trường và sức khỏe

Việc khai thác và đốt nhiên liệu hóa thạch không chỉ gây ra phát thải khí nhà kính ở quy mô lớn mà còn để lại hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái và đời sống con người. Những hệ lụy này ngày càng được nhận thấy rõ rệt, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam – nơi nhu cầu năng lượng tăng nhanh nhưng hạ tầng kiểm soát phát thải còn hạn chế.

Tác động Nội dung chi tiết
Ô nhiễm không khí

– Khi đốt nhiên liệu hóa thạch, các khí thải CO₂, SO₂, NOx và PM2.5 được phát tán vào không khí.

– Các khí này gây ra ô nhiễm không khí, mưa axit, và hiệu ứng nhà kính.

– PM2.5 gây ra các bệnh hô hấp như viêm phế quản, ung thư phổi, hen suyễn.

Biến đổi khí hậu

– CO₂ là khí nhà kính chủ yếu, làm nhiệt độ toàn cầu tăng và dẫn đến nước biển dâng.

– Gây ra hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt.

– Dự báo của IEA và IRENA cho thấy giảm phát thải CO₂ sẽ giúp ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Sức khỏe cộng đồng

– WHO cho biết 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm do ô nhiễm không khí.

– Các bệnh liên quan: đột quỵ, bệnh tim mạch, ung thư phổi.

– Ô nhiễm từ nhiên liệu hóa thạch ảnh hưởng đặc biệt đến người dân khu vực đô thị và công nghiệp hóa.

Cạn kiệt tài nguyên

– Nhiên liệu hóa thạch là nguồn không tái tạo và đang cạn kiệt do khai thác quá mức.

– Khi nguồn cung cạn kiệt, chi phí khai thác sẽ tăng vọt, ảnh hưởng đến giá điện.

– Việc cạn kiệt tài nguyên gây ra áp lực lớn đối với nền kinh tế và người tiêu dùng.

5. Năng lượng tái tạo là gì và vì sao là giải pháp bền vững?

Năng lượng tái tạo là các nguồn năng lượng có khả năng tái sinh tự nhiên trong thời gian ngắn, bao gồm: năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ và sinh khối. Điểm khác biệt nổi bật so với nhiên liệu hóa thạch là chúng không phát thải khí nhà kính trong quá trình phát điện và không làm cạn kiệt tài nguyên tự nhiên.

Bảng so sánh các loại năng lượng tái tạo cùng lợi thế và ví dụ áp dụng tại Việt Nam:

Loại năng lượng Ưu điểm Ví dụ triển khai tại Việt Nam
Mặt trời

– Dễ triển khai trên mái nhà, tiết kiệm chi phí đất đai.

– Chi phí đầu tư giảm nhờ tiến bộ công nghệ.

– Tuổi thọ trên 25 năm, chi phí bảo trì thấp.

DAT Solar đã triển khai hệ thống điện mặt trời 1.249 kWp tại Brother Industrial Saigon, giúp giảm 520 tấn CO₂/năm và tiết kiệm chi phí điện.
Gió

– Phát điện ổn định ở khu vực ven biển có gió mạnh.

– Đảm bảo sản lượng điện lâu dài và ổn định.

Trang trại gió tại Trà Vinh, Bạc Liêu, Ninh Thuận đã đóng góp vào việc phát triển năng lượng sạch.
Thủy điện nhỏ

– Cung cấp điện ổn định cho các khu vực sâu, vùng xa.

– Tác động môi trường thấp nếu quy hoạch đúng.

Dự án thủy điện Đắk Ru (Gia Lai) giúp cung cấp điện cho các vùng sâu vùng xa.
Sinh khối

– Tận dụng rác thải nông nghiệp như bã mía, vỏ trấu.

– Giảm ô nhiễm và tạo ra năng lượng sạch.

Nhà máy sử dụng bã mía tại An Giang, Sóc Trăng, Gia Lai giúp tối ưu hóa sản lượng điện từ chất thải nông nghiệp.

Theo báo cáo của IRENA – “Renewable Power Generation Costs in 2022”, chi phí phát điện từ năng lượng mặt trời tại Đông Nam Á đã giảm tới 82% trong giai đoạn 2010–2022, minh chứng cho tính cạnh tranh ngày càng cao của nguồn năng lượng này.

Bên cạnh đó, báo cáo IEA Renewables 2023 cũng chỉ ra rằng năng lượng tái tạo đã chiếm 25% tổng sản lượng phát điện toàn cầu trong năm 2023, tương đương mức tăng trưởng 320 TWh so với năm trước. Dự báo cho thấy tốc độ tăng trưởng này sẽ tiếp tục tăng mạnh trong giai đoạn 2024–2030, chủ yếu đến từ điện mặt trời và gió.

Theo nhận định của Reuters (2024), khu vực châu Á – Thái Bình Dương, bao gồm Việt Nam, cần thúc đẩy nhanh hơn lộ trình phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt trong bối cảnh nhiều quốc gia vẫn phụ thuộc lớn vào than đá và nhiên liệu hóa thạch.

7. Chính sách và cam kết của Việt Nam với năng lượng tái tạo

Chuyển dịch năng lượng không thể thiếu vai trò định hướng từ chính sách. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã ban hành nhiều chiến lược và cam kết mạnh mẽ để thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

  • PDP8 (Quy hoạch điện VIII): Cam kết giảm mạnh tỷ trọng than, ưu tiên năng lượng sạch.
  • Cam kết Net Zero 2050 tại COP26: Việt Nam là quốc gia châu Á đầu tiên cam kết mạnh mẽ loại bỏ điện than.
  • Chương trình điện mặt trời mái nhà: Được miễn thuế, giảm chi phí đầu tư, bảo hành hệ thống dài hạn.

8. Giải pháp của DAT Group: Năng lượng mặt trời áp mái cho hộ gia đình và doanh nghiệp

Trong bối cảnh năng lượng tái tạo ngày càng trở nên thiết yếu, các doanh nghiệp tiên phong như DAT Group đóng vai trò quan trọng trong việc hiện thực hóa quá trình chuyển đổi này. Không chỉ cung cấp thiết bị, DAT Group còn đồng hành như một đối tác chiến lược, mang đến giải pháp toàn diện giúp tối ưu chi phí điện năng và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Trên thực tế, khách hàng sử dụng hệ thống điện mặt trời do DAT triển khai có thể tiết kiệm 30% đến 70% hóa đơn tiền điện hàng tháng, tùy theo quy mô và mức tiêu thụ. Đây là một trong những giải pháp kinh tế – bền vững được đánh giá cao trong ngành năng lượng sạch.

DAT Group hiện đang cung cấp:

  • Đã triển khai hơn 10.000 hệ thống điện mặt trời áp mái cho hộ gia đình và doanh nghiệp.
  • Cung cấp trọn gói: khảo sát – thiết kế – thi công – bảo trì – bảo hành.
  • Giải pháp lưu trữ năng lượng (BESS) giúp tối ưu hóa nguồn điện cả ban đêm và giờ cao điểm.

Sự chuyển dịch từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo không chỉ là xu hướng toàn cầu, mà còn là yêu cầu sống còn để đảm bảo an ninh năng lượng, sức khỏe cộng đồng và sự ổn định dài hạn. Đây chính là cơ hội để Việt Nam vươn lên trong cuộc đua chuyển đổi năng lượng sạch.

Việc dùng năng lượng tái tạo để thay thế nhiên liệu hóa thạch không còn là lựa chọn, mà là mệnh lệnh bắt buộc của tương lai. Đầu tư vào năng lượng tái tạo không chỉ là hướng đi xanh, mà còn mang lại nhiều lợi ích to lớn : 

  • Hiệu quả kinh tế dài hạn
  • Giảm rủi ro năng lượng
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng

Hãy cùng DAT Group tạo nên một tương lai sạch và bền vững hơn. Truy cập ngay vào website https://datsolar.com để nhận tư vấn miễn phí và khám phá giải pháp phù hợp cho bạn.