Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy 545W 2 Mặt Kính
Được lắp ráp từ các tấm silicon wafers 182mm với công nghệ tế bào SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 545W và hiệu suất mô-đun là 21,1%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ non-destructive giúp cải thiện khả năng chịu tải và đảm bảo độ tin cậy cao cho mô-đun. Tấm pin cũng có thể giảm chi phí BOS và LCOE một cách hiệu quả. Công nghệ Bifacial hấp thụ ánh sáng từ cả 2 phía của tấm pin.
Thông số kỹ thuật
Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P | Số lượng Cell: 144 (6*24) cells |
Thương hiệu: Astronergy Solar | Cân nặng: 32.1 kg |
Hiệu suất quang năng: 21.1% | Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm |
Electrical Specifications | |||||
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5 | |||||
Rated output (Pmpp / Wp) | 545 | ||||
Rated voltage (Vmpp / V) | 42.10 | ||||
Rated current (Impp /A) | 12.95 | ||||
Open circuit voltage (Voc / V) | 50.10 | ||||
Short circuit current (Isc /A) | 13.75 | ||||
Module efficiency | 21.1% | ||||
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s | |||||
Rated output (Pmpp / Wp) | 407.3 | ||||
Rated voltage (Vmpp / V) | 39.24 | ||||
Rated current (Impp /A) | 10.38 | ||||
Open circuit voltage (Voc / V) | 47.34 | ||||
Short circuit current (Isc /A) | 11.16 | ||||
Electrical Specifications (Integrated power) | |||||
Pmpp gain | Pmpp / Wp | Vmpp / V | Impp / A | Voc / V | Isc / A |
5% | 578 | 42.27 | 13.66 | 50.30 | 14.53 |
10% | 605 | 42.27 | 14.31 | 50.30 | 15.22 |
15% | 633 | 42.27 | 14.96 | 50.30 | 15.92 |
20% | 660 | 42.27 | 15.61 | 50.30 | 16.61 |
25% | 688 | 42.27 | 16.26 | 50.30 | 17.30 |
Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W) | |||||
Temperature Ratings (STC) | |||||
Temperature coefficient (Pmpp) | -0.34%/℃ | ||||
Temperature coefficient (Isc) | +0.04%/℃ | ||||
Temperature coefficient (Voc) | -0.25%/℃ | ||||
Nominal module operating temperature (NMOT) | 41±2℃ | ||||
Operating Parameters | |||||
No. of diodes | 3 | ||||
Junction box IP rating | IP 68 | ||||
Max. series fuse rating | 30 A | ||||
Max. system voltage (IEC/UL) | 1500VDC | ||||
Mechanical Specifications | |||||
Outer dimensions (L x W x H) | 2278 x 1134 x 30 mm | ||||
Cell type | P type mono-crystalline | ||||
No. of cells | 144 (6*24) | ||||
Frame technology | Aluminum, silver anodized | ||||
Front / Back glass | 2.0+2.0 mm | ||||
Cable length (Including connector) | Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm; Customized length |
||||
Cable diameter (IEC/UL) | 4 mm² / 12 AWG | ||||
① Maximum mechanical test load | 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back) | ||||
Connector type (IEC/UL) | HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional) | ||||
Module weight | 32.1 kg | ||||
Packing unit | 36 pcs / box | ||||
Weight of packing unit (for 40’HQ container) |
1207 kg | ||||
Modules per 40′ HQ container | 720 pcs (Subject to sales contract) | ||||
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department. Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load. |
DAT GROUP LÀ ĐỐI TÁC CỦA ASTRONERGY SOLAR
DAT Group là đối tác chính thức của Astronergy Solar tại Việt Nam với hơn 400 nhân sự giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trước và sau bán hàng. Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng toàn bộ sản phẩm phân phối trên toàn quốc và cung cấp giải pháp thông minh hỗ trợ khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thêm lý do Bạn hoàn toàn có thể yên tâm đặt niềm tin nơi chúng tôi:
18+
400+
10.000+
suất 800MW trên toàn quốc
10+
luôn có sẵn
CÙNG DAT “PHỦ XANH” VIỆT NAM BẰNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI THEO CÁCH CỦA BẠN!
Công suất lên đến 545W | |
Hiệu suất tấm pin đạt 21.1% | |
Bảo hành 15 năm |
Suy giảm điện áp năm đầu tiên ≤2.0% | |
Suy giảm điện áp năm 2 ~25 ≤0.45% | |
Ứng dụng cho các nhà máy điện quy mô lớn (utility-scale), trạm điện phân phối |
Chính sách
Bảo hành: 15 năm.