Datsolar
tam-pin-nang-luong-mat-troi-astronergy-545w-2-mat-kinh-h20406
Datsolar
tam-pin-nang-luong-mat-troi-astronergy-545w-2-mat-kinh-h20406

Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy 545W 2 Mặt Kính

Được lắp ráp từ các tấm silicon wafers 182mm với công nghệ tế bào  SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 545W và hiệu suất mô-đun là 21,1%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ non-destructive giúp cải thiện khả năng chịu tải và đảm bảo độ tin cậy cao cho mô-đun. Tấm pin cũng có thể giảm chi phí BOS và LCOE một cách hiệu quả. Công nghệ Bifacial  hấp thụ ánh sáng từ cả 2 phía của tấm pin.

Hotline: 1800 6567
Yêu cầu báo giá

Thông số kỹ thuật

Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P Số lượng Cell: 144 (6*24) cells
Thương hiệu: Astronergy Solar Cân nặng: 32.1 kg
Hiệu suất quang năng: 21.1% Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm
Xem chi tiết thông số kĩ thuật
          Electrical Specifications
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5
Rated output (Pmpp / Wp) 545
Rated voltage (Vmpp / V) 42.10
Rated current (Impp /A) 12.95
Open circuit voltage (Voc / V) 50.10
Short circuit current (Isc /A) 13.75
Module efficiency 21.1%
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s
Rated output (Pmpp / Wp) 407.3
Rated voltage (Vmpp / V) 39.24
Rated current (Impp /A) 10.38
Open circuit voltage (Voc / V) 47.34
Short circuit current (Isc /A) 11.16
          Electrical Specifications (Integrated power)
Pmpp gain Pmpp / Wp Vmpp / V Impp / A Voc / V Isc / A
5% 578 42.27 13.66 50.30 14.53
10% 605 42.27 14.31 50.30 15.22
15% 633 42.27 14.96 50.30 15.92
20% 660 42.27 15.61 50.30 16.61
25% 688 42.27 16.26 50.30 17.30
Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W)
          Temperature Ratings (STC)
Temperature coefficient (Pmpp) -0.34%/℃
Temperature coefficient (Isc) +0.04%/℃
Temperature coefficient (Voc) -0.25%/℃
Nominal module operating temperature (NMOT) 41±2℃
          Operating Parameters
No. of diodes 3
Junction box IP rating IP 68
Max. series fuse rating 30 A
Max. system voltage (IEC/UL) 1500VDC
         Mechanical Specifications
Outer dimensions (L x W x H) 2278 x 1134 x 30 mm
Cell type P type mono-crystalline
No. of cells 144 (6*24)
Frame technology Aluminum, silver anodized
Front / Back glass 2.0+2.0 mm
Cable length (Including connector) Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm;
Customized length
Cable diameter (IEC/UL) 4 mm² / 12 AWG
① Maximum mechanical test load 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back)
Connector type (IEC/UL) HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional)
Module weight 32.1 kg
Packing unit 36 pcs / box
Weight of packing unit (for 40’HQ
container)
1207 kg
Modules per 40′ HQ container 720 pcs (Subject to sales contract)
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department.
Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load.

DAT GROUP LÀ ĐỐI TÁC CỦA ASTRONERGY SOLAR

DAT Group là đối tác chính thức của Astronergy Solar tại Việt Nam với hơn 400 nhân sự giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trước và sau bán hàng. Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng toàn bộ sản phẩm phân phối trên toàn quốc và cung cấp giải pháp thông minh hỗ trợ khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.

Thêm lý do Bạn hoàn toàn có thể yên tâm đặt niềm tin nơi chúng tôi:

medal

18+

Năm kinh nghiệm

400+

Nhân sự
storage

10.000+

Hệ thống ĐMT với tổng công
suất 800MW trên toàn quốc

10+

10MW pin mặt trời
luôn có sẵn

CÙNG DAT “PHỦ XANH” VIỆT NAM BẰNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI THEO CÁCH CỦA BẠN!

Công suất lên đến 545W
Hiệu suất tấm pin đạt 21.1%
Bảo hành 15 năm
tam-pin-nang-luong-mat-troi-astronergy-540w-2-mat-kinh-h10406
Suy giảm điện áp năm đầu tiên ≤2.0%
Suy giảm điện áp năm 2 ~25 ≤0.45%
Ứng dụng cho các nhà máy điện quy mô lớn (utility-scale), trạm điện phân phối

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Chính sách

Bảo hành: 15 năm.

Tài liệu

solar

Certificate of Authorized Distributor

04/06/2024
solar

Datasheet ASTRO 5 Twins CHSM72(MDG)/F-BH 540w-560w

04/06/2024