Astronergy Solar – Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy 550W
Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy 550W được lắp ráp từ các tấm cell kích thước 182mm kèm công nghệ cell SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 550W và hiệu suất mô-đun là 21.3%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ Non-destructive cutting giúp cải thiện khả năng chịu tải của tấm pin , đảm bảo độ tin cậy cao.
Để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và ứng dụng của hệ thống điện mặt trời hòa lưới, bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết về điện năng lượng mặt trời hòa lưới.
Hotline: 1800 6567
Yêu cầu báo giá
Thông số kỹ thuật
Loại: Mono (đơn tinh thể) loại P | Số lượng Cell: 144 (6*24) cells |
Thương hiệu: Astronergy Solar | Cân nặng: 26.6 kg |
Hiệu suất quang năng: 21.3% | Kích thước: 2278 x 1134 x 30 mm |
Electrical Specifications | ||
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5 | ||
Rated output (Pmpp / Wp) | 550 | |
Rated voltage (Vmpp / V) | 42.10 | |
Rated current (Impp /A) | 13.06 | |
Open circuit voltage (Voc / V) | 50.10 | |
Short circuit current (Isc /A) | 13.90 | |
Module efficiency | 21.3% | |
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s | ||
Rated output (Pmpp / Wp) | 411.0 | |
Rated voltage (Vmpp / V) | 39.24 | |
Rated current (Impp /A) | 10.48 | |
Open circuit voltage (Voc / V) | 47.34 | |
Short circuit current (Isc /A) | 11.27 | |
Temperature Ratings (STC) | ||
Temperature coefficient (Pmpp) | -0.34%/℃ | |
Temperature coefficient (Isc) | +0.04%/℃ | |
Temperature coefficient (Voc) | -0.25%/℃ | |
Nominal module operating temperature (NMOT) | 41±2℃ | |
Operating Parameters | ||
No. of diodes | 3 | |
Junction box IP rating | IP 68 | |
Max. series fuse rating | 25 A | |
Max. system voltage (IEC/UL) | 1500VDC | |
Mechanical Specifications | ||
Outer dimensions (L x W x H) | 2278 x 1134 x 30 mm | |
Cell type | P type mono-crystalline | |
No. of cells | 144 (6*24) | |
Frame technology | Aluminum, silver anodized | |
Front glass thickness | 3.2 mm | |
Cable length (Including connector) | Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm; Customized length |
|
Cable diameter (IEC/UL) | 4 mm² / 12 AWG | |
① Maximum mechanical test load | 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back) | |
Connector type (IEC/UL) | HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional) | |
Module weight | 26.6 kg | |
Packing unit | 36 pcs / box (Subject to sales contract) | |
Weight of packing unit (for 40’HQ container) |
1017 kg | |
Modules per 40′ HQ container | 720 pcs | |
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department. Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load. |
Với thiết kế hiện đại, hiệu suất chuyển đổi cao và khả năng thu nhận năng lượng vượt trội, tấm pin Astronergy 550W phù hợp cho nhiều lĩnh vực:
Dự án công nghiệp
- Cung cấp nguồn điện ổn định cho khu công nghiệp, nhà máy, trung tâm dữ liệu.
- Giảm chi phí vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn năng lượng xanh.
Hệ thống điện mặt trời gia đình
- Giúp giảm đáng kể hóa đơn điện hàng tháng.
- Đảm bảo nguồn điện sạch, ổn định cho các thiết bị gia dụng.
Hệ thống thương mại
- Cung cấp năng lượng cho trung tâm mua sắm, tòa nhà văn phòng, khách sạn.
- Tối ưu hiệu suất và nâng cao hình ảnh thương hiệu bền vững.
Ứng dụng trong nông nghiệp
- Tích hợp vào hệ thống điện mặt trời cho trang trại, nhà kính.
- Hỗ trợ vận hành hệ thống tưới tiêu tự động, máy bơm nước.
DAT GROUP LÀ ĐỐI TÁC CỦA ASTRONERGY SOLAR
DAT Group là đối tác chính thức của Astronergy Solar tại Việt Nam với hơn 400 nhân sự giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7 trước và sau bán hàng. Chúng tôi cam kết đảm bảo chất lượng toàn bộ sản phẩm phân phối trên toàn quốc và cung cấp giải pháp thông minh hỗ trợ khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thêm lý do Bạn hoàn toàn có thể yên tâm đặt niềm tin nơi chúng tôi:
18+
Năm kinh nghiệm
400+
Nhân sự
10.000+
Hệ thống ĐMT với tổng công
suất 800MW trên toàn quốc
suất 800MW trên toàn quốc
10+
10MW pin mặt trời
luôn có sẵn
luôn có sẵn
CÙNG DAT “PHỦ XANH” VIỆT NAM BẰNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI THEO CÁCH CỦA BẠN!
Công suất lên đến 550W | |
Hiệu suất tấm pin đạt 21.3% | |
Bảo hành 15 năm |

Suy giảm điện áp năm đầu tiên ≤2.0% | |
Suy giảm điện áp năm 2 ~25 ≤0.45% | |
Ứng dụng cho các nhà máy điện quy mô lớn (utility-scale), trạm điện phân phối |
Chính sách
Bảo hành: 15 năm.